Bảo hành: 12 Tháng
Giá khuyến mại: |
2.945.000 VNĐ
[Giá đã có VAT]
|
Bán hàng Online
TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA
Hàng đang có tại:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ phát Wi-Fi 6 ASUS TUF Gaming AX4200 | |
Model | TUF Gaming AX4200 |
Kích thước (W×D×H) | 265 x 178 x 186 mm |
Trọng lượng | 547.4g |
Thông số WI-FI | |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g WiFi 4 (802.11n) WiFi 5 (802.11ac) WiFi 6 (802.11ax) IPV4 IPV6 |
Tốc độ Wi-Fi |
802.11a : tối đa 54 Mbps
802.11b : tối đa 11 Mbps 802.11g : tối đa 54 Mbps WiFi 4 (802.11n) : tối đa 450 Mbps 802.11n (256QAM) : tối đa 600 Mbps WiFi 5 (802.11ac) : tối đa 2600 Mbps WiFi 6 (802.11ax) (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps WiFi 6 (802.11ax) (5GHz) : tối đa 3603Mbps |
Ăng ten |
4 ăng-ten bên ngoài
|
Băng tần | Băng tần kép 5 GHz và 2.4 GHz |
Phát/Thu | 2.4 GHz x2 5 Ghz 3x3 |
Bộ vi xử lý | Bộ vi xử lí 4 nhân 2.0 GHz |
Dung lượng | 256MB Flash 512MB RAM |
Tăng tốc | OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) Beamforming: dựa trên tiêu chuẩn và phổ quát Tốc độ dữ liệu cao 1024-QAM Băng thông 20/40/80/160 MHz
|
Chế độ hoạt động | Chế độ router không dây Chế độ Access point Chế độ Media bridge |
Các cổng | RJ45 cho 2.5 Gigabits BaseT WAN x 1 RJ45 cho Gigabits BaseT LAN x 4 USB3.2 Gen 1x1 |
Nút bấm | Nút WPS Nút Reset Công tắc nguồn |
Đèn LED chỉ báo | Nguồn x 1 2.4G x 1 5G x 1 LAN x 4 WAN x 1 |
Nguồn điện | Đầu vào: 100V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 2.5 A |
AiMesh | AiMesh Bộ định tuyến chính AiMesh Nút AiMesh |
Game | Tăng tốc trò chơi/Tăng tốc mạng Chế độ chơi game trên di động OpenNAT(Game Profile) |
Kiểm soát Trẻ nhỏ | Cho phép bạn chặn truy cập vào các trang web và ứng dụng không mong muốn Lịch trình Internet tùy chỉnh Duyệt trang web an toàn |
Mạng khách | Cung cấp kết nối Internet cho khách nhưng hạn chế quyền truy cập vào mạng cục bộ của bạn Tối ưu quy tắc mạng khách: 2.4GHz x3, 5GHz x3 Giới hạn thời gian kết nối mạng khách |
Bảo mật | AiProtection, WPA/WPA2/WPA3-Personal, WPA/WPA2-Enterprise WPS DNS-over-TLS SSH Quét bảo mật Firewall Bộ lọc từ khóa tường lửa tối đa :64 Bộ lọc dịch vụ mạng tường lửa tối đa :32 Bô lọc URL tường lửa tối đa :64 |
AiProtection | Chặn trang web độc hại IPS 2 chiều Ngăn ngừa và chặn thiết bị bị nhiễm virus |
Kiểm soát lưu lượng | Adaptive QoS Giám sát băng thông Giới hạn băng thông Tinh chỉnh giới hạn băng thông tối đa :32 QoS truyền thống Quy tắc cho QoS tối đa :32 Giám sát lưu lượng Giám sát lưu lượng thời gian thực Giám sát lưu lượng có dây Giám sát lưu lượng không dây Bộ phân tích lưu lượng truy cập Phân tích lưu lượng theo thời gian :Hằng ngày, Hằng tuần, Hằng tháng Lịch sử trang web |
WAN | Các kiểu kết nối Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, IP động, IP tĩnh WAN Kép Thiết bị phát sóng 3G/4G LTE Cổng chuyển tiếp Tối đa các quy tắc kích hoạt:32 Kích hoạt cổng DMZ DDNS NAT Passthrough : PPTP Pass-Through, L2TP Pass-Through, IPSec Pass-Through, RTSP Pass-Through, H.323 Pass-Through, SIP Pass-Through, PPPoE relay |
LAN | Server DHCP IGMP Snooping IPTV Tập hợp liên kết LAN Gán địa chỉ IP thủ công Quy tắc cài đặt địa chỉ IP tối đa theo cách thủ công :64 Kích hoạt bằng LAN (WOL) |
Mạng không dây | UTF-8 SSID Bộ lọc địa chỉ MAC WiFi Lịch trình không dây Công bằng về thời gian hoạt động RADIUS Client Universal beamforming Explicit beamforming |
Ứng dụng USB | Tập tin hệ thống :HFS+, NTFS, vFAT, ext2, ext3, ext4 Tháo đĩa an toàn AiCloud Trình quản lý tải xuống AiDisk Máy chủ phương tiện Máy thời gian Máy chủ Samba Máy chủ FTP Quyền chia sẻ thư mục |
Quản trị | Sao lưu và khôi phục cấu hình Công cụ chẩn đoán Hệ thống phản hồi Nhật ký hệ thống Thông báo kết nối thiết bị mới Captcha Đăng nhập Chẩn đoán kết nối Tự động cập nhật Firmware |
VIDEO
Bình luận về sản phẩm 0
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ phát Wi-Fi 6 ASUS TUF Gaming AX4200 | |
Model | TUF Gaming AX4200 |
Kích thước (W×D×H) | 265 x 178 x 186 mm |
Trọng lượng | 547.4g |
Thông số WI-FI | |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g WiFi 4 (802.11n) WiFi 5 (802.11ac) WiFi 6 (802.11ax) IPV4 IPV6 |
Tốc độ Wi-Fi |
802.11a : tối đa 54 Mbps
802.11b : tối đa 11 Mbps 802.11g : tối đa 54 Mbps WiFi 4 (802.11n) : tối đa 450 Mbps 802.11n (256QAM) : tối đa 600 Mbps WiFi 5 (802.11ac) : tối đa 2600 Mbps WiFi 6 (802.11ax) (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps WiFi 6 (802.11ax) (5GHz) : tối đa 3603Mbps |
Ăng ten |
4 ăng-ten bên ngoài
|
Băng tần | Băng tần kép 5 GHz và 2.4 GHz |
Phát/Thu | 2.4 GHz x2 5 Ghz 3x3 |
Bộ vi xử lý | Bộ vi xử lí 4 nhân 2.0 GHz |
Dung lượng | 256MB Flash 512MB RAM |
Tăng tốc | OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) Beamforming: dựa trên tiêu chuẩn và phổ quát Tốc độ dữ liệu cao 1024-QAM Băng thông 20/40/80/160 MHz
|
Chế độ hoạt động | Chế độ router không dây Chế độ Access point Chế độ Media bridge |
Các cổng | RJ45 cho 2.5 Gigabits BaseT WAN x 1 RJ45 cho Gigabits BaseT LAN x 4 USB3.2 Gen 1x1 |
Nút bấm | Nút WPS Nút Reset Công tắc nguồn |
Đèn LED chỉ báo | Nguồn x 1 2.4G x 1 5G x 1 LAN x 4 WAN x 1 |
Nguồn điện | Đầu vào: 100V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 2.5 A |
AiMesh | AiMesh Bộ định tuyến chính AiMesh Nút AiMesh |
Game | Tăng tốc trò chơi/Tăng tốc mạng Chế độ chơi game trên di động OpenNAT(Game Profile) |
Kiểm soát Trẻ nhỏ | Cho phép bạn chặn truy cập vào các trang web và ứng dụng không mong muốn Lịch trình Internet tùy chỉnh Duyệt trang web an toàn |
Mạng khách | Cung cấp kết nối Internet cho khách nhưng hạn chế quyền truy cập vào mạng cục bộ của bạn Tối ưu quy tắc mạng khách: 2.4GHz x3, 5GHz x3 Giới hạn thời gian kết nối mạng khách |
Bảo mật | AiProtection, WPA/WPA2/WPA3-Personal, WPA/WPA2-Enterprise WPS DNS-over-TLS SSH Quét bảo mật Firewall Bộ lọc từ khóa tường lửa tối đa :64 Bộ lọc dịch vụ mạng tường lửa tối đa :32 Bô lọc URL tường lửa tối đa :64 |
AiProtection | Chặn trang web độc hại IPS 2 chiều Ngăn ngừa và chặn thiết bị bị nhiễm virus |
Kiểm soát lưu lượng | Adaptive QoS Giám sát băng thông Giới hạn băng thông Tinh chỉnh giới hạn băng thông tối đa :32 QoS truyền thống Quy tắc cho QoS tối đa :32 Giám sát lưu lượng Giám sát lưu lượng thời gian thực Giám sát lưu lượng có dây Giám sát lưu lượng không dây Bộ phân tích lưu lượng truy cập Phân tích lưu lượng theo thời gian :Hằng ngày, Hằng tuần, Hằng tháng Lịch sử trang web |
WAN | Các kiểu kết nối Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, IP động, IP tĩnh WAN Kép Thiết bị phát sóng 3G/4G LTE Cổng chuyển tiếp Tối đa các quy tắc kích hoạt:32 Kích hoạt cổng DMZ DDNS NAT Passthrough : PPTP Pass-Through, L2TP Pass-Through, IPSec Pass-Through, RTSP Pass-Through, H.323 Pass-Through, SIP Pass-Through, PPPoE relay |
LAN | Server DHCP IGMP Snooping IPTV Tập hợp liên kết LAN Gán địa chỉ IP thủ công Quy tắc cài đặt địa chỉ IP tối đa theo cách thủ công :64 Kích hoạt bằng LAN (WOL) |
Mạng không dây | UTF-8 SSID Bộ lọc địa chỉ MAC WiFi Lịch trình không dây Công bằng về thời gian hoạt động RADIUS Client Universal beamforming Explicit beamforming |
Ứng dụng USB | Tập tin hệ thống :HFS+, NTFS, vFAT, ext2, ext3, ext4 Tháo đĩa an toàn AiCloud Trình quản lý tải xuống AiDisk Máy chủ phương tiện Máy thời gian Máy chủ Samba Máy chủ FTP Quyền chia sẻ thư mục |
Quản trị | Sao lưu và khôi phục cấu hình Công cụ chẩn đoán Hệ thống phản hồi Nhật ký hệ thống Thông báo kết nối thiết bị mới Captcha Đăng nhập Chẩn đoán kết nối Tự động cập nhật Firmware |
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Bộ phát Wi-Fi 6 ASUS TUF Gaming AX4200
CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH VÀ VIỄN THÔNG AN KHANG
CƠ SỞ 1
Địa chỉ: Số 25 Yên Lãng, Trung Liệt Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+101, +102)
Mail: sales@ankhang.vn
CƠ SỞ 2
Địa chỉ: Số 105 Mễ Trì Thượng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+301)
Mail: sales@ankhang.vn
TRUNG TÂM BẢO HÀNH
Tầng 3, 25 Yên Lãng, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+105, + 106)
Email: baohanh@ankhang.vn