Bảo hành: 24 Tháng
Giá khuyến mại: |
755.000 VNĐ
[Giá đã có VAT]
|
- Sản phẩm này không hỗ trợ miễn phí quẹt thẻ
Bán hàng Online
TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA
Hàng đang có tại:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ phát Wifi 6 TP-Link Archer AX12 (Router WiFi 6 AX1500 Băng Tần Kép Gigabit) | |
WI-FI | |
Standards | Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC1500 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | 2-3 Bedroom Houses 4 Ăng-ten hiệu suất cao cố định Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn Định hình chùm tia Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi |
WiFi Capacity | High Băng tần kép Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu OFDMA Đồng thời giao tiếp với nhiều máy khách Wi-Fi 6 Phân bổ thời gian truyền tải công bằng Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế tình trạng chiếm dụng quá mức 4 luồng Kết nối thiết bị của bạn với nhiều băng thông hơn |
Working Modes | Chế Độ Router Chế Độ Điểm Truy Cập |
HARDWARE | |
Ethernet Ports | 1 cổng WAN Gigabit 3 cổng LAN Gigabit |
Buttons | WPS/Wi-Fi Button Reset Button |
Power | 12V = 1A |
BẢO MẬT | |
WiFi Encryption | WPA2-PSK WPA2-PSK/WPA-PSK WPA3-Personal WPA3-Personal/WPA2-PSK WPA2-Enterprise WPA/WPA2-Enterprise encryptions |
Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Liên kết IP và MAC Cổng tầng ứng dụng |
Guest Network | 1 mạng khách 5 GHz 1 mạng khách 2.4 GHz |
VPN Server | Không hỗ trợ |
SOFTWARE | |
Protocols | IPv4 IPv6 |
Parental Controls | Lọc URL Kiểm soát thời gian |
WAN Types | IP Động IP Tĩnh |
Quality of Service | QoS theo thiết bị |
Cloud Service | Nâng cấp Firmware tự động Nâng cấp Firmware OTA ID TP-Link DDNS |
NAT Forwarding | Cổng chuyển tiếp Cổng kích hoạt UPnP DMZ |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Máy chủ Danh sách máy khách DHCP Đặt trước địa chỉ |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | Ứng dụng Tether Trang Web |
KHÁC | |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE/NT/2000/XP/Vista™/7/8/8.1/10/11, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0, or other Java-enabled browser Cable or DSL Modem Subscription with an internet service provider (for internet access) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
TEST DATA | |
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4 GHz), <23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz) FCC: <30dBm(2.4 GHz & 5.15 GHz~5.825 GHz) |
WiFi Reception Sensitivity | 5 GHz: 11a 6Mbps:-95dBm, 11a 54Mbps:-79dBm 11ac VHT20_MCS0:-96dBm, 11ac VHT20_MCS8:-66dBm 11ac VHT40_MCS0:-94dBm, 11ac VHT40_MCS9:-63dBm 11ac VHT80_MCS0:-91dBm, 11ac VHT80_MCS9:-60dBm 11ax HE20_MCS0:-95dBm, 11ax HE20_MCS11:-66dBm 11ax HE40_MCS0:-92dBm, 11ax HE40_MCS11:-65dBm 11ax HE80_MCS0:-89dBm, 11ax HE80_MCS11:-62dBm 2.4 GHz: 11g 6Mbps: -96 54Mbps: -80 HT20-MCS0: -97 MCS7: -78 HT40-MCS0: -94 MCS7: -75 |
PHYSICAL | |
Dimensions (W×D×H) | 215 × 117 × 32 mm |
Package Contents | TP-Link Archer AX12 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
VIDEO
Bình luận về sản phẩm 0
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ phát Wifi 6 TP-Link Archer AX12 (Router WiFi 6 AX1500 Băng Tần Kép Gigabit) | |
WI-FI | |
Standards | Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC1500 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | 2-3 Bedroom Houses 4 Ăng-ten hiệu suất cao cố định Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn Định hình chùm tia Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi |
WiFi Capacity | High Băng tần kép Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu OFDMA Đồng thời giao tiếp với nhiều máy khách Wi-Fi 6 Phân bổ thời gian truyền tải công bằng Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế tình trạng chiếm dụng quá mức 4 luồng Kết nối thiết bị của bạn với nhiều băng thông hơn |
Working Modes | Chế Độ Router Chế Độ Điểm Truy Cập |
HARDWARE | |
Ethernet Ports | 1 cổng WAN Gigabit 3 cổng LAN Gigabit |
Buttons | WPS/Wi-Fi Button Reset Button |
Power | 12V = 1A |
BẢO MẬT | |
WiFi Encryption | WPA2-PSK WPA2-PSK/WPA-PSK WPA3-Personal WPA3-Personal/WPA2-PSK WPA2-Enterprise WPA/WPA2-Enterprise encryptions |
Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Liên kết IP và MAC Cổng tầng ứng dụng |
Guest Network | 1 mạng khách 5 GHz 1 mạng khách 2.4 GHz |
VPN Server | Không hỗ trợ |
SOFTWARE | |
Protocols | IPv4 IPv6 |
Parental Controls | Lọc URL Kiểm soát thời gian |
WAN Types | IP Động IP Tĩnh |
Quality of Service | QoS theo thiết bị |
Cloud Service | Nâng cấp Firmware tự động Nâng cấp Firmware OTA ID TP-Link DDNS |
NAT Forwarding | Cổng chuyển tiếp Cổng kích hoạt UPnP DMZ |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Máy chủ Danh sách máy khách DHCP Đặt trước địa chỉ |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | Ứng dụng Tether Trang Web |
KHÁC | |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE/NT/2000/XP/Vista™/7/8/8.1/10/11, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0, or other Java-enabled browser Cable or DSL Modem Subscription with an internet service provider (for internet access) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
TEST DATA | |
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4 GHz), <23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz) FCC: <30dBm(2.4 GHz & 5.15 GHz~5.825 GHz) |
WiFi Reception Sensitivity | 5 GHz: 11a 6Mbps:-95dBm, 11a 54Mbps:-79dBm 11ac VHT20_MCS0:-96dBm, 11ac VHT20_MCS8:-66dBm 11ac VHT40_MCS0:-94dBm, 11ac VHT40_MCS9:-63dBm 11ac VHT80_MCS0:-91dBm, 11ac VHT80_MCS9:-60dBm 11ax HE20_MCS0:-95dBm, 11ax HE20_MCS11:-66dBm 11ax HE40_MCS0:-92dBm, 11ax HE40_MCS11:-65dBm 11ax HE80_MCS0:-89dBm, 11ax HE80_MCS11:-62dBm 2.4 GHz: 11g 6Mbps: -96 54Mbps: -80 HT20-MCS0: -97 MCS7: -78 HT40-MCS0: -94 MCS7: -75 |
PHYSICAL | |
Dimensions (W×D×H) | 215 × 117 × 32 mm |
Package Contents | TP-Link Archer AX12 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Bộ phát Wifi 6 TP-Link Archer AX12 (Router WiFi 6 AX1500 Băng Tần Kép Gigabit)
CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH VÀ VIỄN THÔNG AN KHANG
CƠ SỞ 1
Địa chỉ: Số 25 Yên Lãng, Trung Liệt Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+101, +102)
Mail: sales@ankhang.vn
CƠ SỞ 2
Địa chỉ: Số 105 Mễ Trì Thượng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+301)
Mail: sales@ankhang.vn
TRUNG TÂM BẢO HÀNH
Tầng 3, 25 Yên Lãng, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+105, + 106)
Email: baohanh@ankhang.vn