Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
AMD Ryzen™ R7-6800H Processor
|
Tốc độ
|
3.20GHz up to 4.70GHz, 8 nhân 16 luồng
|
Bộ nhớ đệm
|
Total L2 Cache: 4MB Total L3 Cache: 16MB
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
Dung lượng
|
16GB DDR5 4800MHz (2x8GB)
|
Số khe cắm
|
2 x DDR5 4800MHz SO-DIMM socket, up to 32GB <Đã sử dụng>
|
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop)
|
Dung lượng
|
512GB SSD PCIe NVMe SED
|
Tốc độ vòng quay
|
|
Khả năng nâng cấp
|
2 x SSD PCIe NVMe <Đã sử dụng 1>
Nâng cấp tối đa 2TB SSD
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
No DVD
|
Hiển thị (Màn hình Laptop)
|
Màn hình
|
15.6Inch FHD IPS 165Hz 100% sRGB Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD SlimBezel
|
Độ phân giải
|
FHD (1920 x 1080)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
NVIDIA® GeForce® RTX™ 3060 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ RX Vega 6 Graphics
|
Công nghệ
|
Tự động chuyển card
|
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
WLAN • Wi-Fi 6E Wireless LAN • 802.11 a/b/g/n/ac/ax wireless LAN • Band: 2.4 GHz, 5 GHz, and 6 GHz • 2x2 MU-MIMO technology • Support Bluetooth® 5.2 and later • Dual Band Simultaneous • Wi-Fi 6E Wireless LAN • 802.11 a/b/g/n/ac/ax wireless LAN • Band: 2.4 GHz, 5 GHz, and 6 GHz • 2X2 MU-MIMO technology • Supports Bluetooth® 5.2 and later
|
Lan
|
1 x Ethernet (RJ-45) port • Killer™ Ethernet E2600 • 10/100/1000 Mbps • Hibernation mode support • Wake On Lan support • IPv4 and IPv6 support
|
Bluetooth
|
Bluetooth® 5.2
|
3G/Wimax(4G)
|
|
Bàn Phím Laptop
|
Kiểu bàn phím
|
RGB 4 Zone Keyboard
|
Mouse (Chuột Laptop)
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối USB
|
2 x USB 3.2 Gen 2 ports with one featuring power-off USB charging 1 x USB 3.2 Gen 1 port 1 x USB Type-C™ port: USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) • DisplayPort over USB-C • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 20 V; 100 W
|
Kết nối HDMI/VGA
|
1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support (Notes: HDMI2.1: Support 4K 120Hz HDR, 8K 60Hz HDR, VRR, G-sync compatible external monitor
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
Không có
|
Tai nghe
|
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone
|
Camera
|
Video conferencing UFC with • Narrow USB HD camera • Compatible with Windows • 1280 x 720 resolution • 720p HD video at 30 fps with Temporal Noise Reduction • Blue Glass lens • Dual Mic (33 mm + 33 mm) • 86 x 3.2 x 2.6 mm
|
Tản nhiệt
|
Tản nhiệt 2 quạt
|
Pin Laptop
|
Dung lượng pin
|
4Cell 57WHrs
|
Thời gian sử dụng
|
|
Sạc Pin Laptop
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 11 Home
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 11
|
Trọng lượng
|
2.50 kg
|
Kích thước
|
360.4 (W) x 271.09 (D) x 25.9/26.9 (H) mm
|
Màu sắc
|
Obsidian Black (Đen)
|
Chất liệu
|
Cover A: nhựa cứng Polycarbonate Cover B: nhựa cứng Polycarbonate Cover C: nhựa cứng Polycarbonate Cover D: nhựa cứng Polycarbonate
|
Năm SX
|
2022 (H)
|
|
|
Bình luận về sản phẩm 0
Chi tiết đánh giá
(0 người đánh giá)
0/5 sao