|
Bộ vi xử lý (CPU)
|
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i7-12650H Processor
|
|
Tốc độ
|
Up to 4.70GHz, 10 Cores, 16 Threads P-Cores: 6 Cores, 12 Threads, 2.30GHz Base, 4.70GHz Turbo E-Cores: 4 Cores, 4 Threads, 1.70GHz Base, 3.50GHz Turbo
|
|
Bộ nhớ đệm
|
L1: 80KB, L2: 1280KB, L3: 24MB
|
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
|
Dung lượng
|
16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
|
|
Số khe cắm
|
2 x DDR4 3200MHz SO-DIMM slots <Đã sử dụng 2> Nâng cấp tối đa 32GB
|
|
Ổ cứng (SSD Laptop)
|
|
Dung lượng
|
512GB SSD PCIe NVMe
|
|
Tốc độ vòng quay
|
|
|
Số cổng lưu trữ tối đa
|
2 x SSD PCIe NVMe <Đã sử dụng 1> No HDD Nâng cấp tối đa 1TB SSD PCIe Gen4, 16Gb/s, NVMe
|
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
|
No DVD
|
|
Hiển thị (Màn hình)
|
|
Màn hình
|
15.6Inch FHD IPS 144Hz Acer ComfyView™ SlimBezel
|
|
Độ phân giải
|
FHD (1920x1080)
|
|
Đồ Họa (VGA)
|
|
Bộ xử lý
|
NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 + Intel® UHD Graphics
|
|
Công nghệ
|
Tự động chuyển card
|
|
Kết nối (Network)
|
|
Wireless
|
Intel® Wireless Wi-Fi 6E AX211 2x2 MU-MIMO technology Support Bluetooth® 5.1 or above
|
|
Lan
|
1 x Ethernet (RJ-45) port
|
|
Bluetooth
|
Bluetooth® 5.1
|
|
3G/Wimax(4G)
|
|
|
Keyboard (Bàn Phím)
|
|
Kiểu bàn phím
|
Có bàn phím số, có đèn bàn phím
|
|
Mouse (Chuột)
|
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
|
Giao tiếp mở rộng
|
|
Kết nối USB
|
1 x USB Type-C™ port: USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) • DisplayPort over USB-C • Thunderbolt™ 4 • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 20 V; 65 W 3 x USB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging • Two ports for USB 3.2 Gen 1
|
|
Kết nối HDMI/VGA
|
1 x HDMI® 2.0 port with HDCP support
|
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
None
|
|
Tai nghe
|
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone
|
|
Camera
|
Video conferencing UFC with • T-Type HD camera • Compatible with Windows only • 1280 x 720 resolution • 720p HD video at 30 fps with Temporal Noise Reduction • Blue Glass lens • Dual Mic (33 mm + 33 mm) • 78 x 3.2 (5.2) x 3 mm
|
|
Audio
|
|
|
Pin Laptop
|
|
Dung lượng pin
|
3Cell 50WHrs
|
|
Thời gian sử dụng
|
Up to 11.50 Hour
|
|
Sạc Pin Laptop
|
| |
Đi kèm
|
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 11 Home
|
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 11
|
|
Thông tin khác
|
|
Trọng Lượng
|
2.10 kg
|
|
Chất liệu
|
Cover A: nhôm Cover B: nhựa cứng Polycarbonate Cover C: nhựa cứng Polycarbonate Cover D: nhựa cứng Polycarbonate
|
|
Kích thước (H x W x D)
|
362.3 (W) x 237.4 (D) x 19.9 (H) mm
|
|
Bảo mật
|
|
|
Tính năng đặt biệt
|
|
|
Màu sắc
|
Charcoal Black (Đen)
|
|
Version
|
2023 (H)
|
|
|
|
Bình luận về sản phẩm 0
Chi tiết đánh giá
(0 người đánh giá)
0/5 sao