Bảo hành: 24 Tháng
Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: |
16.150.000 VNĐ
-36%
[Giá đã có VAT]
|
Bán hàng Online
TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA
Hàng đang có tại:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màn hình gaming LG UltraGear 27GS95QE-B 27inch OLED 2K 240Hz 0.03ms | |
THÔNG TIN | |
Tên sản phẩm | UltraGear |
Năm | 2024 |
MÀN HÌNH | |
Kích thước [Inch] | 26.5 inch |
Kích thước [cm] | |
Độ phân giải | 2560 x 1440 |
Kiểu tấm nền | OLED |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 |
Khoảng cách điểm ảnh [mm] | |
PPI (Số điểm ảnh trên inch) | |
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²] | |
Độ sáng (Thông thường) [cd/m²] | 275 (Đỉnh: 1000) |
Gam màu (Tối thiểu) | |
Gam màu (Thông thường) | dci-p3 98.5% |
Độ sâu màu (Số màu) | 1,07 tỷ màu |
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) | |
Tỷ lệ tương phản (Thông thường) | 1500000:1 |
Thời gian phản hồi | 0,03ms (GtG) |
Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz] | 240Hz |
Góc xem (CR≥10) | 178/178 |
Xử lý bề mặt | |
Độ cong | |
Bit màu | |
TÍNH NĂNG | |
HDR 10 | CÓ |
AMD FreeSync™ | FreeSync Premium |
Điều chỉnh độ sáng tự động | |
Chế độ mù màu | |
Tiết kiệm năng lượng thông minh | CÓ |
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy | CÓ |
PIP | CÓ |
PBP | CÓ |
Chống nháy hình | |
NVIDIA G-Sync™ | Tương thích G-SYNC |
Hiệu chỉnh phần cứng | CÓ |
Đồng bộ hành động động | |
Black Stabilizer | CÓ |
Crosshair | |
Các tính năng khác (Tính năng) | |
Chế độ đọc sách | CÓ |
Bộ đếm FPS | CÓ |
VRR | CÓ |
Super Resolution+ | |
Dolby Vision™ | |
VESA DisplayHDR™ | |
Công nghệ Mini-LED | |
Công nghệ Nano IPS™ | |
Advanced True Wide Pol. | |
Công nghệ giảm mờ chuyển động. | |
OverClocking | |
Phím do người dùng xác định | CÓ |
Chọn đầu vào tự động | CÓ |
Đèn LED RGB | |
Camera | |
Mic | |
Hiệu ứng HDR | CÓ |
Màu sắc yếu | |
VESA Adaptive Sync | |
Dynamic Action Sync | |
Điểm ngắm | CÓ |
Đèn Hexagon | CÓ |
ỨNG DỤNG SW | |
Dual Controller | |
LG Calibration Studio (True Color Pro) | CÓ |
LG UltraGear™ Control Center | |
LG UltraGear™ Studio | CÓ |
Bộ điều khiển kép | CÓ |
OnScreen Control (LG Screen Manager) | CÓ |
KẾT NỐI | |
Âm thanh vào | |
D-Sub | |
KVM tích hợp | |
DVI-D | |
HDMI | 2 (v2.1) |
Daisy Chain | |
Phiên bản HDMI | |
HDMI (Phiên bản HDCP) | |
DisplayPort | 1 (v1.4) |
Phiên bản DP | |
DP (Phiên bản HDCP) | |
D-Sub (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
DVI (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
Thunderbolt | |
USB-C | |
Đầu ra tai nghe | CÓ |
LAN (RJ-45) | |
Dây out | |
Mic In | |
SPDIF out (Optical Digital Audio Out) | |
Thunderbolt (Truyền dữ liệu) | |
Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
Thunderbolt (Power Delivery) | |
Cổng USB Downstream | 2 (v3.0) |
Cổng USB Upstream | 1 (v3.0) |
USB-C (Truyền dữ liệu) | |
USB-C (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
USB-C (Power Delivery) | |
NGUỒN | |
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) | 74W |
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (ErP) | |
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (KR) | |
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ) | 0,5W |
Công suất tiêu thụ (DC tắt) | |
Đầu vào AC | 100 ~240V, 50/60Hz |
Loại | Adapter |
Đầu ra DC | |
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC | |
Điều chỉnh vị trí màn hình | 0 - 110mm Nghiêng: -5~15 độ Xoay: -10~10 độ Trục quay: CÓ |
Thiết kế không viền | |
Có thể treo tường [mm] | 100 x 100 |
Chân đế OneClick | |
ÂM THANH | |
Kết nối Bluetooth | |
DTS Headphone:X | DTS HP:X |
Maxx Audio | |
Âm trầm phong phú | |
Loa | |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 604.4 x 258 x 574.4mm |
Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 604.4 x 45.3 x 350.6 |
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) [mm] | |
Trọng lượng khi có chân đỡ [kg] | 7.35kg |
Trọng lượng không có chân đỡ [kg] | 5.05kg |
Trọng lượng khi vận chuyển [kg] | |
PHỤ KIỆN | |
Bộ chuyển đổi | |
Báo cáo hiệu chuẩn (Giấy) | |
Cổng hiển thị | |
Display Port | CÓ |
DVI-D | |
D-Sub | |
HDMI | CÓ |
HDMI (Màu/Chiều dài) | |
Khác (Phụ kiện) | |
Dây nguồn | |
Bộ điều khiển từ xa | CÓ |
Thunderbolt | |
USB A đến B | |
USB-C | |
TIÊU CHUẨN | |
UL (cUL) | |
CE | |
KC (for Rep. of Korea) |
VIDEO
Bình luận về sản phẩm 0
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màn hình gaming LG UltraGear 27GS95QE-B 27inch OLED 2K 240Hz 0.03ms | |
THÔNG TIN | |
Tên sản phẩm | UltraGear |
Năm | 2024 |
MÀN HÌNH | |
Kích thước [Inch] | 26.5 inch |
Kích thước [cm] | |
Độ phân giải | 2560 x 1440 |
Kiểu tấm nền | OLED |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 |
Khoảng cách điểm ảnh [mm] | |
PPI (Số điểm ảnh trên inch) | |
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²] | |
Độ sáng (Thông thường) [cd/m²] | 275 (Đỉnh: 1000) |
Gam màu (Tối thiểu) | |
Gam màu (Thông thường) | dci-p3 98.5% |
Độ sâu màu (Số màu) | 1,07 tỷ màu |
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) | |
Tỷ lệ tương phản (Thông thường) | 1500000:1 |
Thời gian phản hồi | 0,03ms (GtG) |
Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz] | 240Hz |
Góc xem (CR≥10) | 178/178 |
Xử lý bề mặt | |
Độ cong | |
Bit màu | |
TÍNH NĂNG | |
HDR 10 | CÓ |
AMD FreeSync™ | FreeSync Premium |
Điều chỉnh độ sáng tự động | |
Chế độ mù màu | |
Tiết kiệm năng lượng thông minh | CÓ |
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy | CÓ |
PIP | CÓ |
PBP | CÓ |
Chống nháy hình | |
NVIDIA G-Sync™ | Tương thích G-SYNC |
Hiệu chỉnh phần cứng | CÓ |
Đồng bộ hành động động | |
Black Stabilizer | CÓ |
Crosshair | |
Các tính năng khác (Tính năng) | |
Chế độ đọc sách | CÓ |
Bộ đếm FPS | CÓ |
VRR | CÓ |
Super Resolution+ | |
Dolby Vision™ | |
VESA DisplayHDR™ | |
Công nghệ Mini-LED | |
Công nghệ Nano IPS™ | |
Advanced True Wide Pol. | |
Công nghệ giảm mờ chuyển động. | |
OverClocking | |
Phím do người dùng xác định | CÓ |
Chọn đầu vào tự động | CÓ |
Đèn LED RGB | |
Camera | |
Mic | |
Hiệu ứng HDR | CÓ |
Màu sắc yếu | |
VESA Adaptive Sync | |
Dynamic Action Sync | |
Điểm ngắm | CÓ |
Đèn Hexagon | CÓ |
ỨNG DỤNG SW | |
Dual Controller | |
LG Calibration Studio (True Color Pro) | CÓ |
LG UltraGear™ Control Center | |
LG UltraGear™ Studio | CÓ |
Bộ điều khiển kép | CÓ |
OnScreen Control (LG Screen Manager) | CÓ |
KẾT NỐI | |
Âm thanh vào | |
D-Sub | |
KVM tích hợp | |
DVI-D | |
HDMI | 2 (v2.1) |
Daisy Chain | |
Phiên bản HDMI | |
HDMI (Phiên bản HDCP) | |
DisplayPort | 1 (v1.4) |
Phiên bản DP | |
DP (Phiên bản HDCP) | |
D-Sub (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
DVI (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
Thunderbolt | |
USB-C | |
Đầu ra tai nghe | CÓ |
LAN (RJ-45) | |
Dây out | |
Mic In | |
SPDIF out (Optical Digital Audio Out) | |
Thunderbolt (Truyền dữ liệu) | |
Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
Thunderbolt (Power Delivery) | |
Cổng USB Downstream | 2 (v3.0) |
Cổng USB Upstream | 1 (v3.0) |
USB-C (Truyền dữ liệu) | |
USB-C (Độ phân giải tối đa theo Hz) | |
USB-C (Power Delivery) | |
NGUỒN | |
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) | 74W |
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (ErP) | |
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (KR) | |
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ) | 0,5W |
Công suất tiêu thụ (DC tắt) | |
Đầu vào AC | 100 ~240V, 50/60Hz |
Loại | Adapter |
Đầu ra DC | |
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC | |
Điều chỉnh vị trí màn hình | 0 - 110mm Nghiêng: -5~15 độ Xoay: -10~10 độ Trục quay: CÓ |
Thiết kế không viền | |
Có thể treo tường [mm] | 100 x 100 |
Chân đế OneClick | |
ÂM THANH | |
Kết nối Bluetooth | |
DTS Headphone:X | DTS HP:X |
Maxx Audio | |
Âm trầm phong phú | |
Loa | |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 604.4 x 258 x 574.4mm |
Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 604.4 x 45.3 x 350.6 |
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) [mm] | |
Trọng lượng khi có chân đỡ [kg] | 7.35kg |
Trọng lượng không có chân đỡ [kg] | 5.05kg |
Trọng lượng khi vận chuyển [kg] | |
PHỤ KIỆN | |
Bộ chuyển đổi | |
Báo cáo hiệu chuẩn (Giấy) | |
Cổng hiển thị | |
Display Port | CÓ |
DVI-D | |
D-Sub | |
HDMI | CÓ |
HDMI (Màu/Chiều dài) | |
Khác (Phụ kiện) | |
Dây nguồn | |
Bộ điều khiển từ xa | CÓ |
Thunderbolt | |
USB A đến B | |
USB-C | |
TIÊU CHUẨN | |
UL (cUL) | |
CE | |
KC (for Rep. of Korea) |
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Màn hình gaming LG UltraGear 27GS95QE-B 27inch OLED 2K 240Hz 0.03ms
CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH VÀ VIỄN THÔNG AN KHANG
CƠ SỞ 1
Địa chỉ: Số 25 Yên Lãng, Trung Liệt Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+101, +102)
Mail: sales@ankhang.vn
CƠ SỞ 2
Địa chỉ: Số 105 Mễ Trì Thượng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+301)
Mail: sales@ankhang.vn
TRUNG TÂM BẢO HÀNH
Tầng 3, 25 Yên Lãng, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+105, + 106)
Email: baohanh@ankhang.vn