Danh mục sản phẩm

Ổ cứng HDD Seagate SkyHawk 6TB 5400rpm ST6000VX009

Mã SP:  |  Đánh giá | Lượt xem: 5 Tình trạng: Đặt hàng
  • Form Factor: 3.5inch
  • Interface: SATA 6Gb/s
  • Rotational Speed: 5400rpm
  • Cache: 256MB
  • Capacity: 6TB
  • Firmware tối ưu hiệu suất 24/7
  • Hệ thống bảo vệ dữ liệu chủ động
  • Phục hồi RAID nhanh gấp 3 lần
  • Cảm biến RV giữ hiệu suất ổn định
  • MTBF 1 triệu giờ
  • Tiết kiệm điện, vận hành mát mẻ
  • Chống ăn mòn, bền trong môi trường xấu

Bảo hành: 36 tháng

Giá khuyến mại: Liên hệ
MUA TRẢ GÓP

Bán hàng Online

Mr Tuyền: 0825 999 688

Mr Phúc: 0815 999 688

Showroom1: Số 25 Yên Lãng - Trung Liệt - Đống Đa - HN

Mr Tuyền: 0825 999 688

Mr Phúc: 0815 999 688

Showroom2: Số 105 Mễ Trì Thượng - Mễ Trì - Nam Từ Liêm - HN

Mr Vượng: 082 9981 222

TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA

Hàng đang có tại:

Liên hệ
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI AN KHANG
  • Giao hàng miễn phí (chi tiết)
  • Sản phẩm 100% chính hãng
  • Bảo hành tại nơi sử dụng **
  • Giá cạnh tranh nhất thị trường
  • Trả góp lãi suất 0%

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 Ổ cứng HDD Seagate SkyHawk 6TB 5400rpm ST6000VX009

 Specifications 
Standard Model Numbers  ST6000VX009
SkyHawk™ Health Management Included  Yes
Interface  SATA 6Gb/s
Recording Technology  CMR
Drive Design  Air
 Features and Performance
Drive Bays Supported  Up to 16
Cameras Supported  Up to 64
RV Sensors  Yes
Max Sustained Transfer Rate OD (MB/s)  180MB/s
Cache (MB)  256
 Reliability/Data Integrity
Tarnish Resistant  Yes
Load/Unload Cycles  600,000
Nonrecoverable Read Errors Rate, Max  1 per 10E14
Power-On Hours per year  8760
Workload Rate Limit (WRL)  180
Mean Time Between Failures (MTBF) (hours)  1,000,000hr
Warranty, Limited (years)  3
Rescue Data Recovery Services (years)  3
 Power Management
Startup Current, Typical (12V, A)  1.8
Average Operating Power (W)  5.3W
Idle Average (W)  3.4W
Standby Mode/Sleep Mode, Typical (W)  0.25/0.25
Voltage Tolerance (5V)  ±5%
Voltage Tolerance (12V)  ±10%
 Environmental/Temperature
Operating (ambient, min °C)  0
Operating (drive reported, max °C)  65
Nonoperating (ambient, min °C)  -40
 Physical
Height (mm/in, max)  26.1mm/1.028in
Width (mm/in, max)  101.6mm/4.00in
Depth (mm/in, max)  146.99mm/5.787in
Weight (g/lb, typical)  630g/1.389lb
Carton Unit Quantity  20
Cartons per Pallet/Cartons per Layer  40/8
Xem thêm cấu hình chi tiết

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Xem thêm

VIDEO

Bình luận về sản phẩm 0

avatar
x
Nhập thông tin để bình luậnHoặc đăng nhập qua
[Xem mã khác]

Chi tiết đánh giá

  (0 người đánh giá)

0/5 sao

  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao
Sản phẩm đã xem Xem tất cả
zalo