Danh mục sản phẩm

Ổ cứng HDD Seagate SkyHawk AI 8TB 7200rpm ST8000VE001

Mã SP:  |  Đánh giá | Lượt xem: 4 Tình trạng: Đặt hàng
  • Form Factor: 3.5inch
  • Interface: SATA 6Gb/s
  • Rotational Speed: 7200rpm
  • Cache: 256MB
  • Capacity: 8TB
  • Firmware AI tối ưu hiệu suất tải nặng
  • Tự động thích ứng theo quy mô hệ thống
  • Miễn phí 3 năm cứu dữ liệu (tỷ lệ phục hồi 90%)
  • Bảo vệ dữ liệu chủ động, phục hồi RAID nhanh gấp 3 lần
  • Độ bền cao: 2 triệu giờ MTBF, tải 550 TB/năm
  • Xử lý song song, chống rung, hỗ trợ mở rộng 16+ khay

Bảo hành: 60 tháng

Giá khuyến mại: Liên hệ
MUA TRẢ GÓP

Bán hàng Online

Mr Tuyền: 0825 999 688

Mr Phúc: 0815 999 688

Showroom1: Số 25 Yên Lãng - Trung Liệt - Đống Đa - HN

Mr Tuyền: 0825 999 688

Mr Phúc: 0815 999 688

Showroom2: Số 105 Mễ Trì Thượng - Mễ Trì - Nam Từ Liêm - HN

Mr Vượng: 082 9981 222

TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA

Hàng đang có tại:

Liên hệ
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI AN KHANG
  • Giao hàng miễn phí (chi tiết)
  • Sản phẩm 100% chính hãng
  • Bảo hành tại nơi sử dụng **
  • Giá cạnh tranh nhất thị trường
  • Trả góp lãi suất 0%

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 Ổ cứng HDD Seagate SkyHawk AI 8TB 7200rpm ST8000VE001

 Specifications 
Capacity  8TB
Standard Model Numbers  ST8000VE001
Interface  SATA 6 Gb/s
Recording Technology  CMR
Drive Design  Air
 Features and Performance
Drive Bays Supported  Unlimited
AI Channels  32
AI Real Time Capture Events/Sec  Up to 120
AI Real Time Compare Events/Sec  Up to 96
HD Cameras Supported  Up to 64
RV Sensors  Yes
Max. Sustained Transfer Rate OD (MB/s)  Up to 255
Cache (MB)  256MB
 Reliability/Data Integrity
Tarnish Resistant  Yes
Load/Unload Cycles  600,000
Nonrecoverable Read Errors Rate, Max  1 per 10E15
Power-On Hours per year  8,760
Workload Rate Limit (WRL)  550
Mean Time Between Failures (MTBF) (hours)  2,000,000 hr
Warranty, Limited (years)  5
Rescue Data Recovery Services (years)  3
 Power Management
Startup Current, Typical (12V, A)  2.0A
Average Operating Power (W)  8.8
Idle Average (W)  7.4W
Standby Mode/Sleep Mode, Typical (W)  1.0/1.0W
Voltage Tolerance (5V)  ±5%
Voltage Tolerance (12V)  ±10%
 Environmental/Temperature
Operating (ambient, min °C)  0°C
Operating (drive reported, max °C)  65°C
Nonoperating (ambient, min °C)  -40°C
 Physical
Height (mm/in, max)  26.11 mm/1.028 in
Width (mm/in, max)  101.85 mm/4.01 in
Depth (mm/in, max)  146.99 mm/5.787 in
Weight (g/lb, typical)  716 g/1.579 lb
Carton Unit Quantity  20
Cartons per Pallet/Cartons per Layer  40/8
Xem thêm cấu hình chi tiết

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Xem thêm

VIDEO

Bình luận về sản phẩm 0

avatar
x
Nhập thông tin để bình luậnHoặc đăng nhập qua
[Xem mã khác]

Chi tiết đánh giá

  (0 người đánh giá)

0/5 sao

  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao
Sản phẩm đã xem Xem tất cả
zalo