Danh mục sản phẩm

Ổ cứng SSD Kioxia Exceria Basic 1TB NVMe 4x4 R7200 W6500 (LSF10Z001TG8)

Mã SP:  |  Đánh giá | Lượt xem: 7 Tình trạng: Có hàng
  • Dung lượng: 1TB
  • Chuẩn giao tiếp: PCIe® Gen4 x4, NVMe™ 2.0d
  • Form factor: M.2 2280
  • Bộ nhớ: BiCS FLASH™
  • Tốc độ đọc tuần tự: Lên đến 7.200 MB/s
  • Tốc độ ghi tuần tự: Lên đến 6.600 MB/s
  • Random Read: 1.000.000 IOPS
  • Random Write: 1.150.000 IOPS
  • Ứng dụng: PC desktop & laptop
  • Phần mềm hỗ trợ: Kioxia SSD Utility Management Software

Bảo hành: 60 tháng

Giá khuyến mại:
3.570.000 VNĐ
[Giá đã có VAT]
MUA TRẢ GÓP

Bán hàng Online

Mr Tuyền: 0825 999 688

Mr Phúc: 0815 999 688

Showroom1: Số 565 Vũ Tông Phan - Khương Đình - HN

Mr Phúc: 0815 999 688

Mr Công: 0922 744 999

Showroom2: Số 105 Mễ Trì Thượng - Từ Liêm - HN

Mr Vượng: 082 9981 222

Mr Tuyền: 0825 999 688

TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA

Hàng đang có tại:

Liên hệ
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI AN KHANG
  • Giao hàng miễn phí (chi tiết)
  • Sản phẩm 100% chính hãng
  • Bảo hành tại nơi sử dụng **
  • Giá cạnh tranh nhất thị trường
  • Trả góp lãi suất 0%

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Ổ cứng SSD Kioxia Exceria Basic 1TB NVMe 4x4 R7200 W6500 (LSF10Z001TG8)
Physical
Capacity 1TB
Form Factor M.2 Type 2280-S3-M
Interface PCI Express® Base Specification Revision 4.0 (PCIe®)
Flash Memory Type BiCS FLASH™ QLC
Interface Maximum Speed 64 GT/s (PCIe® Gen4x4)
Dimension (Max: LxWxH) 80.15 x 22.15 x 2.38 mm
Interface Command NVM Express™ Base Specification 2.0d
Drive Weight 5.6 g (typ.)
Performance
Max Sequential Read Speed 7,200 MB/s
Max Sequential Write Speed 6,600 MB/s
Max Random Read Speed 1,000,000 IOPS
Max Random Write Speed 1,150,000 IOPS
Endurance: TBW (Total Bytes Written) 300 TB
MTTF 1.5 million hours
Environmental
Operation temperature 0℃ (Ta) to 85℃ (Tc)
Storage temperature -40℃ to 85℃
Certification RoHS compliant
Shock Resistance 9.806 km/s2 {1,000 G} 0.5 ms half sine wave
Vibration 25.4mm peak-to-peak (10Hz to 20Hz), 20G peak (20Hz to 2000Hz), (20min /Axis) x 3 Axis
Supply Voltage 3.3 V ±5 %
Power Consumption PS3: 50 mW (typ.)
PS4: 5 mW (typ.)
Power Consumption (Active) 3.8 W (typ.)
Power Consumption (Idle)  
Power Consumption (DevSleep)  
Xem thêm cấu hình chi tiết

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Xem thêm

VIDEO

Bình luận về sản phẩm 0

avatar
x
Nhập thông tin để bình luậnHoặc đăng nhập qua
[Xem mã khác]

Chi tiết đánh giá

  (0 người đánh giá)

0/5 sao

  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao
Sản phẩm tương đương
Sản phẩm đã xem Xem tất cả
zalo