| Bộ vi xử lý (CPU) | 
| Tên bộ vi xử lý | 
Intel® Core™ Ultra 7 265K Processor | 
| Tốc độ | 
Up to 5.50GHz, 20 Cores, 20 Threads P-Cores: 8 Cores, 8 Threads, 3.90GHz Base, 5.40GHz Turbo E-Cores: 12 Cores, 12 Threads, 3.30GHz Base, 4.60GHz Turbo | 
| Bộ nhớ đệm | 
L1: 112KB, L2: 3.0MB, L3: 30MB | 
| Socket | 
Intel LGA1851 | 
| Mainboard (Bo mạch chủ)   | 
| Main | 
ASUS TUF GAMING Z890-PLUS WIFI DDR5 | 
| Chipset | 
Intel® Z890 Chipset | 
| Bộ nhớ trong (RAM Desktop)   | 
| Dung lượng | 
Gskill TRIDENT Z5 RGB (F5-6400J3239G16GX2-TZ5RW) 32GB (2 x 16GB) DDR5 6400Mhz | 
| Số khe cắm | 
4 x Khe DIMM, tối đa 192GB, DDR5 Hỗ trợ lên đến 8600+MT/s (OC), Non-ECC, Un-buffered, Clocked Unbuffered DIMM (CUDIMM)* Kiến trúc bộ nhớ kênh kép DIMM Fit Hỗ trợ mô-đun bộ nhớ Intel® Extreme Memory Profile (XMP) ASUS Enhanced Memory Profile III(AEMPIII) * Các loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM khác nhau tùy thuộc vào cấu hình CPU và bộ nhớ, để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo danh sách Hỗ trợ CPU/bộ nhớ trong tab Hỗ trợ của trang thông tin sản phẩm hoặc truy cập https://www.asus.com/support/download-center/. ** Bộ nhớ DDR5 không có bộ đệm, không ECC hỗ trợ chức năng On-Die ECC. | 
| Ổ đĩa cứng   | 
| Dung lượng | 
SSD Kingston KC3000 1024GB NVMe PCIe Gen 4.0 | 
| Khả năng nâng cấp | 
Tổng cộng hỗ trợ 4 khe cắm M.2 và 4 cổng SATA 6Gb/s* Bộ vi xử lý Intel® Core™ Ultra (Series 2)* Khe cắm M.2_1 (Key M), loại 2242/2260/2280 (hỗ trợ chế độ PCIe 5.0 x4) Khe cắm M.2_2 (Key M), loại 2280 (hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4) Intel® Z890 Chipset Khe cắm M.2_3 (Key M), loại 2280/22110 (hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4) Khe M.2_4 (Key M), loại 2242/2260/2280 (hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4 & chế độ SATA) 4 x Cổng SATA 6Gb/s * Công nghệ Intel® Rapid Storage hỗ trợ PCIe RAID 0/1/5/10, SATA RAID 0/1/5/10, khe cắm M.2 từ CPU chỉ hỗ trợ RAID 0/1/5. | 
| Ổ đĩa quang (ODD)   | 
|   | 
  | 
| Đồ Họa (Card màn hình)   | 
|   | 
Gigabyte RTX 4060 Ti Windforce OC 16GB + Intel® Arc Graphics (4-Cores) | 
| Tản nhiệt | 
|   | 
Tản Nhiệt Nước CPU Deepcool LT720 Black | 
| Case  | 
|   | 
Vỏ case Jonsbo TK-3 Black (ATX,Mid Tower,Màu Đen,Kính Cong) | 
| Nguồn  | 
|   | 
MSI MAG A650BN 650W ( 80 PLUS BRONZE/MÀU ĐEN) | 
| Kết nối  | 
| USB | 
USB phía sau (Tổng cộng 8 cổng) 1 x Thunderbolt™ 4 port (1 x USB Type-C®) 1 x cổng USB 20Gbps (1 x USB Type-C®) 3 x Cổng USB 10Gbps (3 x Type-A) 3 x Cổng USB 5Gbps (3 x Type-A) USB phía trước (Tổng cộng 7 cổng) 1 x Đầu nối USB 20Gbps (hỗ trợ USB Type-C®) 1 x đầu cắm USB 5Gbps hỗ trợ thêm 2 cổng USB 5Gbps 2 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ 4 cổng USB 2.0 bổ sung Đầu ra phân phối điện USB Type-C®: tối đa 5V/3A | 
| Audio | 
BỘ GIẢI MÃ* Âm thanh vòm độ nét cao HD Realtek ALC1220P 7.1* - Cảm biến trở kháng cho đầu ra tai nghe phía trước và phía sau - Bộ khuếch đại âm thanh nội bộ giúp tăng cường chất lượng âm thanh cao nhất cho tai nghe và loa - Hỗ trợ: Phát hiện giắc cắm, Đa luồng, Phân công lại giắc cắm ở bảng điều khiển phía trước - Đầu ra phát lại âm thanh nổi 120 dB SNR chất lượng cao và đầu vào ghi âm SNR 113 dB (Đầu vào) - Hỗ trợ phát lại lên đến 32-Bit/192 kHz* Đặc điểm âm thanh - Che chắn âm thanh - Cổng ra S/PDIF quang phía sau - Tụ điện âm thanh cao cấp - Lớp PCB âm thanh chuyên dụng - Vỏ ốp âm thanh - Mạch De-pop loại bỏ nhiễu độc đáo * Do hạn chế về băng thông HDA, 32-Bit/192 kHz không được hỗ trợ cho âm thanh vòm 7.1. | 
| Back Panel I/O Ports | 
1 x Cổng USB Type-C® Thunderbolt™ 4 1 x cổng USB 20Gbps (1 x USB Type-C® với chế độ DP Alt) 3 x cổng USB 10Gbps (3 x Type-A) 3 x cổng USB 5Gbps (3 x Type-A) 1 x DisplayPort 1 x cổng HDMI™ 1 x Mô-đun Wi-Fi 1 x cổng Ethernet Intel® 2,5Gb 5 giắc cắm âm thanh 1 x Cổng đầu ra S/PDIF optical 1 x Nút BIOS FlashBack™ | 
| Internal I/O Connectors | 
Liên Quan Đến Quạt và Làm Mát 1 x Đầu cắm quạt CPU 4 chân 1 x Cổng quạt OPT CPU 4 chân 1 x Đầu bơm AIO 4 chân 4 x Đầu cắm quạt khung 4 chân Điện năng liên quan 1 x Đầu cắm nguồn chính 24 chân 2 x Cổng nối nguồn CPU 8 pin +12V Bộ nhớ 4 x Khe M.2 (Key M) 4 x Cổng SATA 6Gb/s USB 1 x đầu nối USB 20Gbps (hỗ trợ USB Type-C®) 1 x đầu cắm USB 5Gbps hỗ trợ thêm 2 cổng USB 5Gbps 2 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ 4 cổng USB 2.0 bổ sung Phụ kiện 3 x Đầu Gen 2 có thể truy cập 1 x cổng Clear CMOS 1 x Đầu nối Chassis Intrusion 1 x đầu cắm cổng COM 1 x Đầu cắm âm thanh bảng mặt trước (F_AUDIO) 1 x đầu cắm 10-1 pin trên bảng cắm phía trước 1 x cổng Thunderbolt™ (USB4®) | 
| Graphics | 
1 x DisplayPort** 1 x cổng HDMI™***  1 x cổng Intel® Thunderbolt™ 4 (USB Type-C®) hỗ trợ đầu ra video DisplayPort và Thunderbolt™**** 1 x cổng USB 20Gbps (USB Type-C®) hỗ trợ đầu ra video DisplayPort****** * Thông số đồ hoạ có thể khác nhau tuỳ vào loại CPU. Vui lòng tham khảo www.intel.com để cập nhật thông tin. ** Hỗ trợ tối đa. 4K@60Hz với cổng DisplayPort 1.4. *** Hỗ trợ 4K @60Hz như được chỉ định trong HDMI 2.1. ****Ở chế độ Thunderbolt™ 4, hỗ trợ lên đến 8K@60Hz x1 với DSC, tổng băng thông tối đa lên đến 23,8Gbps, để biết hỗ trợ độ phân giải, vui lòng kiểm tra thông số kỹ thuật DisplayPort 2.1. ***** Ở chế độ DP alt, hỗ trợ lên đến UHBR20. ****** Hỗ trợ tối đa 4K@60Hz với cổng DisplayPort 1.4. ******* Hỗ trợ độ phân giải VGA tùy thuộc vào độ phân giải của bộ xử lý hoặc card đồ họa. | 
| Expansion Slots | 
Bộ vi xử lý Intel® Core™ Ultra (Series 2)* 1 x khe cắm PCIe 5.0 x16 Intel® Z890 Chipset 1 x Khe cắm PCIe 4.0 x16 (hỗ trợ chế độ x4) 1 x khe PCIe 4.0 x4 2 x khe PCIe 4.0 x1 | 
| Wireless & Bluetooth | 
Wi-Fi 7* 2x2 Wi-Fi 7 (802.11be) Hỗ trợ băng tần 2,4/5/6GHz** Hỗ trợ băng thông Wi-Fi 7 160MHz, tốc độ truyền lên đến 2.9Gbps. Bluetooth® v5.4*** *Các tính năng Wi-Fi có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ điều hành Đối với Windows 11, Wi-Fi 7 sẽ yêu cầu phiên bản 24H2 trở lên để có đầy đủ các chức năng, Windows 11 21H2/22H2/23H2 chỉ hỗ trợ Wi-Fi 6E. Đối với Windows 10, xin lưu ý rằng không có driver nào có sẵn, vui lòng tham khảo trang web của nhà cung cấp chipset Wi-Fi để biết chi tiết. ** Quy định về băng tần và băng thông Wi-Fi 6GHz có thể khác nhau giữa các quốc gia. *** Phiên bản Bluetooth® có thể khác nhau, vui lòng tham khảo trang web của nhà sản xuất mô-đun Wi-Fi để biết thông số kỹ thuật mới nhất. | 
| Ethernet | 
1 x Intel® 2.5Gb Ethernet TUF LANGuard | 
| Form Main  | 
|   | 
ATX Form Factor 12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm ) | 
| Hệ điều hành  | 
| Hệ điều hành | 
None | 
| Hệ điều hành tương thích  | 
Windows 11 (22H2 trở lên) | 
|   | 
 
Bình luận về sản phẩm 0
Chi tiết đánh giá
(0 người đánh giá)
0/5 sao