Bảo hành: 24 Tháng
Giá khuyến mại: |
2.280.000 VNĐ
[Giá đã có VAT]
|
Bán hàng Online
TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA
Hàng đang có tại:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thiết bị cân bằng tải DrayTek Vigor2915 (V2915) | |
Model | Vigor2915 (V2915) |
Kích thước (W×D×H) | 220 x 160 x 36 mm |
Hiệu suất | |
NAT Session | 30K |
Băng thông NAT tối đa | 530 Mbps |
NAT với tăng tốc phần cứng | 930 Mbps |
Kết nối WAN | |
Ethernet(1GbE) | 2 |
Ethernet - LAN/WAN Switchable | Có |
Cellular (via USB)
|
1 |
Wireless WAN (2.4GHz or 5GHz)
|
Có |
Kết nối Internet | |
IPV4 | PPPoE, DHCP, Static IP, PPTP/L2TP |
IPV6 | PPP, DHCPv6, Static IPv6, TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 Static Tunnel |
802.1p/q Multi-VLAN Tagging | Có |
Multi-VLAN/PVC | Có |
Failover | Có |
Cân bằng tải | Theo IP, theo phiên (session) |
Chuyển đổi dự phòng | Theo mất kết nối hoặc ngưỡng lưu lượng |
Phát hiện kết nối | ARP, Strict ARP, Ping |
Gán ngân sách WAN | Có |
DDNS | Có |
Mạng LAN | |
Cổng LAN cố định | 3 x RJ-45 Gigabit |
Số subnet LAN | Tối đa 4 |
Hỗ trợ VLAN | 802.1q, port-based VLAN |
Số VLAN tối đa | 8 |
DHCP Server | Hỗ trợ nhiều dải IP, tùy chọn DHCP, gán IP theo MAC |
Port Mirroring | Có |
DNS nội bộ | Conditional DNS Forwarding, Local DNS Server |
Hotspot Portal | 2 profile, hỗ trợ xác thực Click-through, Social Login, SMS PIN, RADIUS, External Portal |
Các cổng khác | |
USB | 1 |
USB Type | 2.0 |
Networking | |
Routing | IPv4 Static Route, IPv6 Static Route, Inter-VLAN Routing, Policy Route, RIP v1/v2 |
Policy-based Routing | Theo IP, Giao thức, Port, Tên miền, Quốc gia |
Bảo mật DNS | Hỗ trợ DNSSEC |
IGMP | IGMP v2/v3, IGMP Proxy, IGMP Snooping & Fast Leave |
Chia sẻ file (SMB) | Hỗ trợ (yêu cầu thiết bị lưu trữ USB ngoài) |
VPN | |
Giao thức | PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, SSL VPN, GRE, OpenVPN, IKEv2, IKEv2-EAP, IPsec-XAuth |
Số phiên VPN tối đa | 16 |
SSL + OpenVPN đồng thời | 8 |
Băng thông IPsec | Tối đa 250 Mbps |
Băng thông SSL VPN | Tối đa 150 Mbps |
Xác thực người dùng | Local, RADIUS, LDAP, mOTP |
Xác thực IKE/IPsec | Pre-Shared Key, X.509 / SHA-1, SHA-256, MD5 |
Mã hóa |
MPPE, DES, 3DES, AES
|
VPN Trunk | Failover |
VPN một tay | Hỗ trợ Failover |
VPN Matcher | Có |
NAT Traversal | Có |
Tường lửa & Bảo mật | |
NAT | Port Forwarding, DMZ, Port Triggering, ALG (SIP, RTSP, FTP, H.323) |
VPN Pass-through | PPTP, L2TP, IPsec |
Firewall theo IP | Có |
Lọc nội dung | Theo ứng dụng, từ khóa URL/DNS, theo danh mục web (*có phí) |
Chống tấn công | DoS, Spoofing Defense |
Quản lí băng thông | |
Giới hạn băng thông dựa trên IP | Có |
Giới hạn phiên dựa trên IP | Có |
QoS (Chất lượng dịch vụ) | TOS, DSCP, 802.1p, theo IP, Port, Ứng dụng |
Ưu tiên VoIP | Có |
APP QoS | Có |
Quản lý & Giám sát | |
Giao diện quản trị | HTTP/HTTPS, Telnet, SSH v2 |
Backup/Restore | Có |
Khả năng tương thích của tệp cấu hình | Vigor2912 |
Cập nhật firmware | Qua Web, TFTP, TR-069 |
Cấp quyền quản trị | 2 cấp (Admin/User) |
Kiểm soát truy cập | Access List, chống brute-force |
Cảnh báo | SMS, E-mail |
Giao thức giám sát | SNMP v1/v2c/v3, Syslog |
Quản lý tập trung | VigorACS (từ firmware v4.0.5 trở lên) |
Thuộc tính & Môi trường | |
Nguồn điện | DC 12V @ 1A |
Công suất tiêu thụ | 7.8W |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -25°C ~ 70°C |
Độ ẩm | 10 ~ 90% (không ngưng tụ) |
VIDEO
Bình luận về sản phẩm 0
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thiết bị cân bằng tải DrayTek Vigor2915 (V2915) | |
Model | Vigor2915 (V2915) |
Kích thước (W×D×H) | 220 x 160 x 36 mm |
Hiệu suất | |
NAT Session | 30K |
Băng thông NAT tối đa | 530 Mbps |
NAT với tăng tốc phần cứng | 930 Mbps |
Kết nối WAN | |
Ethernet(1GbE) | 2 |
Ethernet - LAN/WAN Switchable | Có |
Cellular (via USB)
|
1 |
Wireless WAN (2.4GHz or 5GHz)
|
Có |
Kết nối Internet | |
IPV4 | PPPoE, DHCP, Static IP, PPTP/L2TP |
IPV6 | PPP, DHCPv6, Static IPv6, TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 Static Tunnel |
802.1p/q Multi-VLAN Tagging | Có |
Multi-VLAN/PVC | Có |
Failover | Có |
Cân bằng tải | Theo IP, theo phiên (session) |
Chuyển đổi dự phòng | Theo mất kết nối hoặc ngưỡng lưu lượng |
Phát hiện kết nối | ARP, Strict ARP, Ping |
Gán ngân sách WAN | Có |
DDNS | Có |
Mạng LAN | |
Cổng LAN cố định | 3 x RJ-45 Gigabit |
Số subnet LAN | Tối đa 4 |
Hỗ trợ VLAN | 802.1q, port-based VLAN |
Số VLAN tối đa | 8 |
DHCP Server | Hỗ trợ nhiều dải IP, tùy chọn DHCP, gán IP theo MAC |
Port Mirroring | Có |
DNS nội bộ | Conditional DNS Forwarding, Local DNS Server |
Hotspot Portal | 2 profile, hỗ trợ xác thực Click-through, Social Login, SMS PIN, RADIUS, External Portal |
Các cổng khác | |
USB | 1 |
USB Type | 2.0 |
Networking | |
Routing | IPv4 Static Route, IPv6 Static Route, Inter-VLAN Routing, Policy Route, RIP v1/v2 |
Policy-based Routing | Theo IP, Giao thức, Port, Tên miền, Quốc gia |
Bảo mật DNS | Hỗ trợ DNSSEC |
IGMP | IGMP v2/v3, IGMP Proxy, IGMP Snooping & Fast Leave |
Chia sẻ file (SMB) | Hỗ trợ (yêu cầu thiết bị lưu trữ USB ngoài) |
VPN | |
Giao thức | PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, SSL VPN, GRE, OpenVPN, IKEv2, IKEv2-EAP, IPsec-XAuth |
Số phiên VPN tối đa | 16 |
SSL + OpenVPN đồng thời | 8 |
Băng thông IPsec | Tối đa 250 Mbps |
Băng thông SSL VPN | Tối đa 150 Mbps |
Xác thực người dùng | Local, RADIUS, LDAP, mOTP |
Xác thực IKE/IPsec | Pre-Shared Key, X.509 / SHA-1, SHA-256, MD5 |
Mã hóa |
MPPE, DES, 3DES, AES
|
VPN Trunk | Failover |
VPN một tay | Hỗ trợ Failover |
VPN Matcher | Có |
NAT Traversal | Có |
Tường lửa & Bảo mật | |
NAT | Port Forwarding, DMZ, Port Triggering, ALG (SIP, RTSP, FTP, H.323) |
VPN Pass-through | PPTP, L2TP, IPsec |
Firewall theo IP | Có |
Lọc nội dung | Theo ứng dụng, từ khóa URL/DNS, theo danh mục web (*có phí) |
Chống tấn công | DoS, Spoofing Defense |
Quản lí băng thông | |
Giới hạn băng thông dựa trên IP | Có |
Giới hạn phiên dựa trên IP | Có |
QoS (Chất lượng dịch vụ) | TOS, DSCP, 802.1p, theo IP, Port, Ứng dụng |
Ưu tiên VoIP | Có |
APP QoS | Có |
Quản lý & Giám sát | |
Giao diện quản trị | HTTP/HTTPS, Telnet, SSH v2 |
Backup/Restore | Có |
Khả năng tương thích của tệp cấu hình | Vigor2912 |
Cập nhật firmware | Qua Web, TFTP, TR-069 |
Cấp quyền quản trị | 2 cấp (Admin/User) |
Kiểm soát truy cập | Access List, chống brute-force |
Cảnh báo | SMS, E-mail |
Giao thức giám sát | SNMP v1/v2c/v3, Syslog |
Quản lý tập trung | VigorACS (từ firmware v4.0.5 trở lên) |
Thuộc tính & Môi trường | |
Nguồn điện | DC 12V @ 1A |
Công suất tiêu thụ | 7.8W |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -25°C ~ 70°C |
Độ ẩm | 10 ~ 90% (không ngưng tụ) |
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Thiết bị cân bằng tải DrayTek Vigor2915 (V2915)
CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH VÀ VIỄN THÔNG AN KHANG
CƠ SỞ 1
Địa chỉ: Số 25 Yên Lãng, Trung Liệt Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+101, +102)
Mail: sales@ankhang.vn
CƠ SỞ 2
Địa chỉ: Số 105 Mễ Trì Thượng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+301)
Mail: sales@ankhang.vn
TRUNG TÂM BẢO HÀNH
Tầng 3, 25 Yên Lãng, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+105, + 106)
Email: baohanh@ankhang.vn