Bán hàng Online

Mr Tuyền: 0825 999 688

Mr Phúc: 0815 999 688

Showroom1: Số 25 Yên Lãng - Trung Liệt - Đống Đa - HN

Mr Phúc: 0815 999 688

Mr Tuyền: 0825 999 688

Showroom2: Số 105 Mễ Trì Thượng - Nam Từ Liêm - HN

Mr Vượng: 082 9981 222

Thiết bị cân bằng tải DrayTek Vigor2915ac (v2915ac)

Mã SP:  |  Đánh giá | Lượt xem: 21 | Tình trạng: Đặt hàng

  • Tăng tốc NAT đến 930 Mbps, hỗ trợ tới 30.000 phiên
  • VPN đa giao thức, tốc độ IPsec đạt 250 Mbps
  • Kết nối Internet linh hoạt, hỗ trợ cả IPv4 & IPv6
  • Cân bằng tải & chuyển đổi dự phòng thông minh, theo IP hoặc theo phiên
  • Wi-Fi băng tần kép chuẩn AC
  • Tường lửa mạnh, lọc nội dung và chống DoS
  • Quản trị linh hoạt, hỗ trợ VigorACS, cảnh báo SMS/email

Bảo hành: 24 Tháng

Giá khuyến mại: 3.080.000 VNĐ [Giá đã có VAT]

Tình trạng hàng hóa

Hàng đang có tại:

Liên hệ

* Áp dụng với đơn hàng từ 3 triệu

** Đối với các sản phẩm áp dụng chính sách bảo hành tận nhà của hãng

YÊN TÂM MUA SẮM TẠI An Khang

  • Giao hàng miễn phí (chi tiết)
  • Sản phẩm 100% chính hãng
  • Bảo hành tại nơi sử dụng **
  • Giá cạnh tranh nhất thị trường
  • Trả góp lãi suất 0%


Thông số kỹ thuật Đặc điểm nổi bật Video Bình luận / Đánh giá sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thiết bị cân bằng tải DrayTek Vigor2915ac (v2915ac)
Model Vigor2915 (V2915)
Kích thước (W×D×H) 220 x 160 x 36 mm
Hiệu suất
Phiên NAT 30K
Tối đa NAT 530 Mbps
Tối đa NAT với Tăng tốc phần cứng 930 Mbps
Mạng lưới
Ethernet(1GbE) 2
Ethernet Có thể chuyển đổi LAN/WAN
Cellular (via USB) 2 qua USB
WAN không dây (2,4 GHz hoặc 5 GHz)
Kết nối Internet
IPV4 PPPoE, DHCP, Static IP, PPTP/L2TP
IPV6 PPP, DHCPv6, Static IPv6, TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 Static Tunnel
802.1p/q Multi-VLAN Tagging 802.1p/q
Multi-VLAN/PVC
Chuyển đổi dự phòng
Cân bằng tải Dựa trên IP, Dựa trên phiên
WAN hoạt động theo yêu cầu Liên kết lỗi, ngưỡng lưu lượng truy cập
Phát hiện kết nối ARP, ARP nghiêm ngặt, Ping
Ngân sách dữ liệu WAN
DNS tự động
DrayDDNS
Mạng LAN
Cổng LAN 3 cổng RJ-45 Gigabit Ethernet
Mạng LAN 4 mạng con LAN
Mạng LAN ảo VLAN dựa trên thẻ 802.1q
VLAN dựa trên cổng
Số lượng VLAN tối đa 8
Máy chủ DHCP Nhiều mạng con IP
Tùy chọn DHCP tùy chỉnh
Liên kết IP với MAC
Phản chiếu cổng 
Máy chủ DNS cục bộ
Chuyển tiếp DNS có điều kiện
Cổng thông tin web Hotspot 2
Xác thực điểm phát sóng Nhấp chuột qua
Đăng nhập xã hội
Mã PIN SMS
BÁN KÍNH
Máy chủ cổng thông tin bên ngoài
Cổng khác
USB 1
Type USB 2.0
NETWOKING
Routing Tuyến tĩnh IPv4
Tuyến tĩnh IPv6
Tuyến đường chính sách
Tuyến đường liên VLAN
RIPv1/v2
Policy-based Routing Giao thức
Địa chỉ IP
Cảng
Lãnh địa
Quốc gia
Bảo mật DNS
IGMP IGMP v2/v3
Máy chủ ủy quyền IGMP
IGMP Snooping & Rời đi nhanh
Chia sẻ tệp SMB
Mạng riêng ảo VPN
LAN-to-LAN
Teleworker-to-LAN
Giao thức PPTP, L2TP, IPsec, L2TP/IPsec, SSL, GRE, IKEv2, IKEv2-EAP, IPsec-XAuth, OpenVPN
MAX VPN Tunnels 16
Max. OpenVPN + SSL VPN Tunnels 8
Thông lượng VPN IPsec (một chiều) 250 Mbps
Thông lượng VPN SSL (một chiều) 120 Mbps
Xác thực người dùng Local
RADIUS
LDAP
mOTP
Xác thực IKE Khóa chia sẻ trước, X.509
Xác thực IPsec  SHA-1, SHA-256, MD5
Mã hóa MPPE, DES, 3DES, AES
Đường truyền VPN Chuyển đổi dự phòng
VPN một tay
NAT-Traversal (NAT-T)
Trình so khớp VPN
Tường lửa & Lọc nội dung
NAT Chuyển hướng cổng, Cổng mở, Kích hoạt cổng, Máy chủ DMZ, UPnP
ALG (Cổng lớp ứng dụng) SIP, RTSP, FTP, H.323
VPN truyền qua PPTP, L2TP, IPsec
Chính sách tường lửa dựa trên IP
Lọc nội dung Ứng dụng, Từ khóa URL, Từ khóa DNS, Tính năng Web, Thể loại Web* (*cần đăng ký)
Phòng thủ tấn công DoS
Phòng thủ giả mạo
Quản lí băng thông
Giới hạn băng thông dựa trên IP
Giới hạn phiên dựa trên IP
QoS (Chất lượng dịch vụ) TOS
DSCP
802.1p
IP Address
Port
Application
Ưu tiên VoIP 
APP QoS
Mạng WLAN
Mạng WLAN 2.4GHz 802.11n 2x2 MIMO
Mạng WLAN 5GHz 802.11ac Sóng 2 2x2 MU-MIMO
Ăng-ten 2, loại lưỡng cực ngoài
Độ lợi ăng-ten 2,4 GHz 2 dBi
Độ lợi ăng-ten 5GHz 4 dBi
Tốc độ liên kết tối đa 2,4 GHz 300
Tốc độ liên kết tối đa 5GHz 867
Số lượng SSID tối đa (trên mỗi băng tần) 8 (4)
Chế độ bảo mật WEP
WPA
WPA2
Hỗn hợp (WPA+WPA2)
WPA3
Xác thực Khóa chia sẻ trước
802.1X
WPS Mã PIN, PBC
WDS Bộ lặp (chỉ 5GHz)
Kiểm soát truy cập Danh sách truy cập
Cô lập khách hàng
Ẩn SSID
Lên lịch WLAN
Công bằng về thời gian phát sóng
Điều khiển băng tần
WMM
Quản lý
Local Service HTTP
HTTPS
Telnet
SSH v2
FTP
TR-069
Cấu hình Sao lưu/Khôi phục
Khả năng tương thích của tệp cấu hình Vigor2912
Firmware Upgrade WUI, TFTP, TR-069
Quyền quản trị cấp 2
Kiểm soát truy cập Danh sách truy cập, Bảo vệ Brute Force
Cảnh báo thông báo SMS, E-mail
SNMP v1, v2c, v3
Quản lý VigorACS (Kể từ f/w) Phiên bản  4.0.5
Thuộc tính
Đầu vào nguồn điện DC 12V @ 1A
Tiêu thụ điện năng tối đa 11.3W
Nhiệt độ hoạt động 0 đến 45°C
Nhiệt độ lưu trữ -25 đến 70°C
Độ ẩm hoạt động  10 đến 90% (không ngưng tụ)

Bình luận về sản phẩm 0

avatar
x
Nhập thông tin để bình luậnHoặc đăng nhập qua
[Xem mã khác]

Chi tiết đánh giá

  (0 người đánh giá)

0/5 sao

  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

VIDEO

Sản phẩm bạn vừa xem

Cơ sở 1

Cơ sở 2

TRUNG TÂM BẢO HÀNH

  • Tầng 2, 25 Yên Lãng, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội
  • Điện thoại: 1900 2655 (+105)
                        093 669 7181
  • Email: baohanh@ankhang.com.vn
  • [Bản đồ đường đi]

1900 2655

(08:00 - 20:00)

Chat Facebook

(08:00 - 20:00)

Chat Zalo

(08:00 - 20:00)

Tiktok