| Ổ cứng SSD Samsung 870 EVO 2TB Sata 3 MZ-77E2T0BW |
| Tổng quan |
| Hình dạng thiết bị |
2.5 inch |
| Kích thước (RxCxS) |
100 x 69.85 x 6.8 (mm) |
| Trọng lượng |
Khoảng 45.0g |
| Dung lượng bộ nhớ |
Samsung V-NAND 3bit MLC |
| Tính năng chung |
| Mục đích sử dụng |
Máy tính cá nhân |
| Capacity |
2.000 GB (1 GB=1 tỷ byte theo IDEMA) * Dung lượng sử dụng thực tế có thể ít hơn (do định dạng, phân vùng, hệ điều hành, ứng dụng, v.v.) |
| Giao diện |
Giao diện SATA 6 Gb/s, tương thích với giao diện SATA 3 Gb/s & SATA 1.5 Gb/s |
| Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển Samsung MKX |
| Bộ nhớ Cache |
Samsung 2GB DDR4 SDRAM Công Suất Thấp |
| Tính năng đặc biệt |
| Hỗ trợ TRIM |
Có |
| Hỗ trợ S.M.A.R.T |
Có |
| GC (Bộ thu gom rác) |
Thuật toán thu gom rác tự động |
| Hỗ trợ mã hóa |
Mã hóa AES 256-bit (Class 0), TCG/Opal, IEEE1667 (Ổ đĩa được mã hóa) |
| Hỗ trợ WWN |
Có |
| Chế độ chờ |
Có |
| Công suất |
| Tốc độ đọc tuần tự |
Đọc tuần tự lên tới 560 MB/s * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống |
| Tốc độ ghi tuần tự |
Ghi tuần tự lên tới 530 MB/s * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống ** Được đo bằng công nghệ Intelligent TurboWrite đang được kích hoạt |
| Đọc ngẫu nhiên (4KB, QD32) |
Lên tới 98.000 IOPS đọc ngẫu nhiên * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống ** Được đo bằng công nghệ Intelligent TurboWrite đang được kích hoạt |
| Ghi ngẫu nhiên (4KB, QD32) |
Lên tới 88.000 IOPS ghi ngẫu nhiên * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống ** Được đo bằng công nghệ Intelligent TurboWrite đang được kích hoạt |
| Đọc ngẫu nhiên (4KB, QD1) |
Lên tới 13.000 IOPS đọc ngẫu nhiên * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống ** Được đo bằng công nghệ Intelligent TurboWrite đang được kích hoạt |
| Ghi ngẫu nhiên (4KB, QD1) |
Lên tới 36.000 IOPS ghi ngẫu nhiên * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống ** Được đo bằng công nghệ TurboWrite thông minh đang được kích hoạt |
| Môi trường |
| Tiêu thụ điện năng trung bình (Mức hệ thống) |
Trung bình: 2,5 W * Tối đa: 4,5 W (Chế độ truyền tốc độ cao) * Mức tiêu thụ điện năng thực tế có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống |
| Tiêu thụ điện năng (không tải) |
Tối đa 35 mW * Mức tiêu thụ điện năng thực tế có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống |
| Điện áp cho phép |
5V ± 5 % Điện áp cho phép |
| Độ tin cậy (MTBF) |
Bền bỉ 1,5 triệu giờ (MTBF) |
| Nhiệt độ vận hành |
0 - 70℃ |
| Va chạm |
1.500 G & 0,5 ms (Nửa chu kỳ hình sin) |
| Phần mềm |
| Phần mềm quản lý |
Phần mềm Magician quản lý SSD, Phần mềm Data Migration để nâng cấp SSD |
Bình luận về sản phẩm 0
Chi tiết đánh giá
(0 người đánh giá)
0/5 sao