| Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO Heatsink 1TB M.2 NVMe MZ-V9P1T0CW |
| Tổng quan |
| Hình dạng thiết bị |
M.2 (2280) |
| Kích thước (RxCxS) |
80,15 x 25 x 8,88mm (kèm tản nhiệt) |
| Trọng lượng |
Tối đa 28 gam |
| Dung lượng bộ nhớ |
Samsung V-NAND TLC |
| Bộ điều khiển |
Samsung sản xuất nội bộ |
| Tính năng chung |
| Mục đích sử dụng |
Máy tính cá nhân, Máy Chơi Game |
| Capacity |
1000GB (1 GB = 1 tỷ byte theo IDEMA) * Dung lượng sử dụng thực tế có thể ít hơn (do định dạng, phân vùng, hệ điều hành, ứng dụng, v.v.) |
| Giao diện |
PCIe Gen 4.0 x4, NVMe 2.0 |
| Bộ điều khiển |
Samsung sản xuất nội bộ |
| Bộ nhớ Cache |
Samsung 1GB DDR4 SDRAM Công Suất Thấp |
| Tính năng đặc biệt |
| Hỗ trợ TRIM |
Có |
| Hỗ trợ S.M.A.R.T |
Có |
| GC (Bộ thu gom rác) |
Thuật toán thu gom rác tự động |
| Hỗ trợ mã hóa |
Mã hóa AES 256-bit (Lớp 0)TCG/Opal IEEE1667 (Ổ đĩa được mã hóa) |
| Hỗ trợ WWN |
Không |
| Chế độ chờ |
Có |
| Công suất |
| Tốc độ đọc tuần tự |
Lên tới 7.450 MB/s * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống |
| Tốc độ ghi tuần tự |
Lên tới 6.900 MB/s * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống ** Được đo bằng công nghệ Intelligent TurboWrite đang được kích hoạt |
| Đọc ngẫu nhiên (4KB, QD32) |
Lên tới 1.200.000 IOPS * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống |
| Ghi ngẫu nhiên (4KB, QD32) |
Lên tới 1.550.000 IOPS * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống |
| Đọc ngẫu nhiên (4KB, QD1) |
Lên tới 22.000 IOPS * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống |
| Ghi ngẫu nhiên (4KB, QD1) |
Lên tới 80.000 IOPS * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống |
| Môi trường |
| Tiêu thụ điện năng trung bình (Mức hệ thống) |
Trung bình: 5,5 W * Tối đa: 7,8 W (Chế độ truyền tốc độ cao) * Mức tiêu thụ điện năng thực tế có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống |
| Tiêu thụ điện năng (không tải) |
Tối đa 50 mW * Mức tiêu thụ điện năng thực tế có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống |
| Điện áp cho phép |
3,3 V ± 5 % Điện áp cho phép |
| Độ tin cậy (MTBF) |
Bền bỉ 1,5 triệu giờ (MTBF) |
| Nhiệt độ vận hành |
0 - 70℃ |
| Va chạm |
1.500 G & 0,5 ms (Nửa chu kỳ hình sin) |
| Phần mềm |
| Phần mềm quản lý |
Phần mềm Magician để quản lý SSD |
Bình luận về sản phẩm 0
Chi tiết đánh giá
(0 người đánh giá)
0/5 sao