| Thiết bị cân bằng tải DrayTek Vigor2915 (V2915) |
| Model |
Vigor2915 (V2915) |
| Kích thước (W×D×H) |
220 x 160 x 36 mm |
| Hiệu suất |
| NAT Session |
30K |
| Băng thông NAT tối đa |
530 Mbps |
| NAT với tăng tốc phần cứng |
930 Mbps |
| Kết nối WAN |
| Ethernet(1GbE) |
2 |
| Ethernet - LAN/WAN Switchable |
Có |
|
Cellular (via USB)
|
1 |
|
Wireless WAN (2.4GHz or 5GHz)
|
Có |
| Kết nối Internet |
| IPV4 |
PPPoE, DHCP, Static IP, PPTP/L2TP |
| IPV6 |
PPP, DHCPv6, Static IPv6, TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 Static Tunnel |
| 802.1p/q Multi-VLAN Tagging |
Có |
| Multi-VLAN/PVC |
Có |
| Failover |
Có |
| Cân bằng tải |
Theo IP, theo phiên (session) |
| Chuyển đổi dự phòng |
Theo mất kết nối hoặc ngưỡng lưu lượng |
| Phát hiện kết nối |
ARP, Strict ARP, Ping |
| Gán ngân sách WAN |
Có |
| DDNS |
Có |
| Mạng LAN |
| Cổng LAN cố định |
3 x RJ-45 Gigabit |
| Số subnet LAN |
Tối đa 4 |
| Hỗ trợ VLAN |
802.1q, port-based VLAN |
| Số VLAN tối đa |
8 |
| DHCP Server |
Hỗ trợ nhiều dải IP, tùy chọn DHCP, gán IP theo MAC |
| Port Mirroring |
Có |
| DNS nội bộ |
Conditional DNS Forwarding, Local DNS Server |
| Hotspot Portal |
2 profile, hỗ trợ xác thực Click-through, Social Login, SMS PIN, RADIUS, External Portal |
| Các cổng khác |
| USB |
1 |
| USB Type |
2.0 |
| Networking |
| Routing |
IPv4 Static Route, IPv6 Static Route, Inter-VLAN Routing, Policy Route, RIP v1/v2 |
| Policy-based Routing |
Theo IP, Giao thức, Port, Tên miền, Quốc gia |
| Bảo mật DNS |
Hỗ trợ DNSSEC |
| IGMP |
IGMP v2/v3, IGMP Proxy, IGMP Snooping & Fast Leave |
| Chia sẻ file (SMB) |
Hỗ trợ (yêu cầu thiết bị lưu trữ USB ngoài) |
| VPN |
| Giao thức |
PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, SSL VPN, GRE, OpenVPN, IKEv2, IKEv2-EAP, IPsec-XAuth |
| Số phiên VPN tối đa |
16 |
| SSL + OpenVPN đồng thời |
8 |
| Băng thông IPsec |
Tối đa 250 Mbps |
| Băng thông SSL VPN |
Tối đa 150 Mbps |
| Xác thực người dùng |
Local, RADIUS, LDAP, mOTP |
| Xác thực IKE/IPsec |
Pre-Shared Key, X.509 / SHA-1, SHA-256, MD5 |
| Mã hóa |
MPPE, DES, 3DES, AES
|
| VPN Trunk |
Failover |
| VPN một tay |
Hỗ trợ Failover |
| VPN Matcher |
Có |
| NAT Traversal |
Có |
| Tường lửa & Bảo mật |
| NAT |
Port Forwarding, DMZ, Port Triggering, ALG (SIP, RTSP, FTP, H.323) |
| VPN Pass-through |
PPTP, L2TP, IPsec |
| Firewall theo IP |
Có |
| Lọc nội dung |
Theo ứng dụng, từ khóa URL/DNS, theo danh mục web (*có phí) |
| Chống tấn công |
DoS, Spoofing Defense |
| Quản lí băng thông |
| Giới hạn băng thông dựa trên IP |
Có |
| Giới hạn phiên dựa trên IP |
Có |
| QoS (Chất lượng dịch vụ) |
TOS, DSCP, 802.1p, theo IP, Port, Ứng dụng |
| Ưu tiên VoIP |
Có |
| APP QoS |
Có |
| Quản lý & Giám sát |
| Giao diện quản trị |
HTTP/HTTPS, Telnet, SSH v2 |
| Backup/Restore |
Có |
| Khả năng tương thích của tệp cấu hình |
Vigor2912 |
| Cập nhật firmware |
Qua Web, TFTP, TR-069 |
| Cấp quyền quản trị |
2 cấp (Admin/User) |
| Kiểm soát truy cập |
Access List, chống brute-force |
| Cảnh báo |
SMS, E-mail |
| Giao thức giám sát |
SNMP v1/v2c/v3, Syslog |
| Quản lý tập trung |
VigorACS (từ firmware v4.0.5 trở lên) |
| Thuộc tính & Môi trường |
| Nguồn điện |
DC 12V @ 1A |
| Công suất tiêu thụ |
7.8W |
| Nhiệt độ hoạt động |
0°C ~ 45°C |
| Nhiệt độ lưu trữ |
-25°C ~ 70°C |
| Độ ẩm |
10 ~ 90% (không ngưng tụ) |
Bình luận về sản phẩm 0
Chi tiết đánh giá
(0 người đánh giá)
0/5 sao