|
Bộ vi xử lý (CPU)
|
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i7-13700HX Processor
|
|
Tốc độ
|
Up to 5.00GHz, 16 Cores, 24 Threads P-Cores: 8 Cores, 16 Threads, 2.10GHz Base, 5.00GHz Turbo E-Cores: 8 Cores, 8 Threads, 1.50GHz Base, 3.70GHz Turbo
|
|
Bộ nhớ đệm
|
L1: 80KB, L2: 2.0MB, L3: 30MB
|
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
|
Dung lượng
|
16GB DDR5 4800MHz (2x8GB)
|
|
Số khe cắm
|
2 x DDR5 4800MHz Sodimm slots <Đã sử dụng 2> Nâng cấp tối đa 96GB
|
|
Ổ cứng (SSD Laptop)
|
|
Dung lượng
|
512GB SSD PCIe NVMe SED
|
|
Khả năng nâng cấp
|
2 x M.2 PCIe NVMe Nâng cấp tối đa 4TB SSD
|
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
|
None
|
|
Hiển thị (Màn hình)
|
|
Màn hình
|
16.0Inch 2K WQXGA IPS 240Hz 500nits 100%DCI-P3 Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
|
|
Độ phân giải
|
WQXGA (2560x1600)
|
|
Đồ Họa (VGA)
|
|
Bộ xử lý
|
NVIDIA® GeForce® RTX™ 4070 8GB GDDR6 + Intel® UHD Graphics
|
|
Công nghệ
|
Tự động chuyển card
|
|
Kết nối (Network)
|
|
Wireless
|
WLAN • Killer Wireless Wi-Fi 6E 1675i • 802.11 a/b/g/n/ac/ax wireless LAN • Band: 2.4 GHz, 5 GHz and 6 GHz • 2x2 MU-MIMO technology • Support Bluetooth® 5.2 and later • Support CNVi interface
|
|
Lan
|
1 x Ethernet (RJ-45) port LAN • Killer™ Ethernet E2600 • 10/100/1000 Mbps • Hibernation mode support • Wake On Lan support • IPv4 and IPv6 support
|
|
Bluetooth
|
Bluetooth® 5.2
|
|
3G/Wimax(4G)
|
|
|
Keyboard (Bàn Phím)
|
|
Kiểu bàn phím
|
Có bàn phím số, có đèn Led (RGB per key)
|
|
Mouse (Chuột)
|
|
|
Precision Corning® Gorilla® Glass TouchPad
|
|
Giao tiếp mở rộng
|
|
Kết nối USB
|
2 x USB Type-C™ port supporting: • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) • DisplayPort over USB-C • Thunderbolt™ 4 • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 20 V; 65 W 3 x USB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 • One port for USB 3.2 Gen 2 • One port for USB 3.2 Gen 2 featuring power off USB charging
|
|
Kết nối HDMI/VGA
|
1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support
|
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
1 x microSD™ Card reader
|
|
Tai nghe
|
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone
|
|
Camera
|
Video conferencing UFC with • Narrow USB FHD camera with blue glass • Compatible with Windows • 1920 x 1080 resolution • 1080p HD video at 60 fps with Temporal Noise Reduction • Dual Mic (33 mm + 33 mm) • 86 x 3.2 x 2.55 mm
|
|
Pin Laptop
|
|
Dung lượng pin
|
4Cell 90WHrs
|
|
Thời gian sử dụng
|
|
|
Sạc Pin Laptop
|
| |
Đi kèm
|
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 11 Home Single Language
|
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 11
|
|
Thông tin khác
|
|
Kích thước
|
357.78 (W) x 278.74 (D) x 24.90/26.90 (H) mm
|
|
Trọng lượng
|
2.60 kg
|
|
Màu sắc
|
Abyssal Black (Đen)
|
|
Chất liệu vỏ
|
Cover A,C: nhôm Cover B,D: nhựa cứng Polycarbonate
|
|
Bảo mật
|
Firmware Trusted Platform Module (TPM) solution BIOS user, supervisor passwords, Kensington lock slot
|
|
Bảo hành
|
2 NĂM 3S1 - Bảo hành nhanh, quá 3 ngày 1 đổi 1
|
|
Xuất xứ
|
2023 (H)
|
|
|
|
Bình luận về sản phẩm 0
Chi tiết đánh giá
(0 người đánh giá)
0/5 sao