Bảo hành: 36 Tháng
Giá khuyến mại: | Liên hệ |
- Sản phẩm này hỗ trợ miễn phí quẹt thẻ.
Bán hàng Online
TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA
Hàng đang có tại:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màn hình Dell SE2225HM (21.5 inch - FHD - VA - 100Hz - 5ms) | |
Hiển Thị | |
Model | SE2225HM |
Hãng | Dell |
Kích thước | 22 inch |
Kích thước xem được | 21.5 inch |
Kiểu màn hình | Màn hình phẳng |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | VA (Vertical Alignment) |
Độ sáng | 250 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
3,000:1
|
Độ phân giải | Full HD (1920 x 1080) |
Tốc độ làm mới | 100 Hz |
Thời gian phản hồi | 8ms GTG 5ms GTG (Fast) |
Góc nhìn (H/V) | 178°(H)/178°(V) |
Hỗ trợ màu sắc | 16.7 triệu màu |
Công nghệ đèn nền | LED Edgelight System |
Khoảng cách điểm ảnh | 0.2493 mm x 0.2410 mm |
Điểm ảnh trên một inch (PPI) | 102 |
Gam màu | 72% NTSC (CIE 1931) |
Đặc trưng | Eye Comfort Technology Anti-glare Security Lock Narrow Bezel Cable Lock Slot |
Giao diện | |
Kết nối | 1 x HDMI port (HDCP 1.4) (Supports up to FHD 1920 x 1080 100 Hz as per specified in HDMI 1.4) 1 x VGA port |
Thiết kế | |
Điều chỉnh | Nghiêng: -5° to 21° |
Giá treo VESA | 100 x 100 mm |
Nguồn điện | |
Nguồn cấp điện | 100V AC to 240V AC |
Mức tiêu thụ (Chế độ hoạt động) | 11.70 W |
Mức tiêu thụ (Chế độ chờ) | 0,3W |
Mức tiêu thụ (Chế độ tắt) | 0,3W |
Mức tiêu thụ (Tối đa) | 20.70 W |
Điện áp dòng điện | 1 Ah |
Kích thước | |
Có chân đế (WxDxH) | 492.86 x 211.80 x 395.75 mm |
Không có chân đế (WxDxH) | 492.86 x 44.90 x 286.48 mm |
Trọng lượng | |
Có chân đế | 2.96 kg |
Không có chân đế | 2.23 kg |
Thùng máy | N/A |
Các thông số môi trường | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | 32°F (0°C) to 104°F (40°C) |
Phạm vi độ ẩm hoạt động | 10% to 80% (Non-condensing) |
Độ cao hoạt động tối đa | 5000m |
Chứng nhận | ENERGY STAR 8.0 ErP Lot 5 MEPS RoHS |
Phụ kiện | |
Bao gồm | 1 x Cáp nguồn 1 x Cáp HDMI 1.80 m |
VIDEO
Bình luận về sản phẩm 0
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màn hình Dell SE2225HM (21.5 inch - FHD - VA - 100Hz - 5ms) | |
Hiển Thị | |
Model | SE2225HM |
Hãng | Dell |
Kích thước | 22 inch |
Kích thước xem được | 21.5 inch |
Kiểu màn hình | Màn hình phẳng |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | VA (Vertical Alignment) |
Độ sáng | 250 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
3,000:1
|
Độ phân giải | Full HD (1920 x 1080) |
Tốc độ làm mới | 100 Hz |
Thời gian phản hồi | 8ms GTG 5ms GTG (Fast) |
Góc nhìn (H/V) | 178°(H)/178°(V) |
Hỗ trợ màu sắc | 16.7 triệu màu |
Công nghệ đèn nền | LED Edgelight System |
Khoảng cách điểm ảnh | 0.2493 mm x 0.2410 mm |
Điểm ảnh trên một inch (PPI) | 102 |
Gam màu | 72% NTSC (CIE 1931) |
Đặc trưng | Eye Comfort Technology Anti-glare Security Lock Narrow Bezel Cable Lock Slot |
Giao diện | |
Kết nối | 1 x HDMI port (HDCP 1.4) (Supports up to FHD 1920 x 1080 100 Hz as per specified in HDMI 1.4) 1 x VGA port |
Thiết kế | |
Điều chỉnh | Nghiêng: -5° to 21° |
Giá treo VESA | 100 x 100 mm |
Nguồn điện | |
Nguồn cấp điện | 100V AC to 240V AC |
Mức tiêu thụ (Chế độ hoạt động) | 11.70 W |
Mức tiêu thụ (Chế độ chờ) | 0,3W |
Mức tiêu thụ (Chế độ tắt) | 0,3W |
Mức tiêu thụ (Tối đa) | 20.70 W |
Điện áp dòng điện | 1 Ah |
Kích thước | |
Có chân đế (WxDxH) | 492.86 x 211.80 x 395.75 mm |
Không có chân đế (WxDxH) | 492.86 x 44.90 x 286.48 mm |
Trọng lượng | |
Có chân đế | 2.96 kg |
Không có chân đế | 2.23 kg |
Thùng máy | N/A |
Các thông số môi trường | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | 32°F (0°C) to 104°F (40°C) |
Phạm vi độ ẩm hoạt động | 10% to 80% (Non-condensing) |
Độ cao hoạt động tối đa | 5000m |
Chứng nhận | ENERGY STAR 8.0 ErP Lot 5 MEPS RoHS |
Phụ kiện | |
Bao gồm | 1 x Cáp nguồn 1 x Cáp HDMI 1.80 m |
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Màn hình Dell SE2225HM (21.5 inch - FHD - VA - 100Hz - 5ms)
CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH VÀ VIỄN THÔNG AN KHANG
CƠ SỞ 1
Địa chỉ: Số 25 Yên Lãng, Trung Liệt Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+101, +102)
Mail: sales@ankhang.vn
CƠ SỞ 2
Địa chỉ: Số 105 Mễ Trì Thượng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+301)
Mail: sales@ankhang.vn
TRUNG TÂM BẢO HÀNH
Tầng 3, 25 Yên Lãng, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+105, + 106)
Email: baohanh@ankhang.vn