Danh mục sản phẩm

Màn hình LG UltraWide 26WQ500-B 26inch 21:9 FHD 100Hz 3ms

Mã SP:  |  Đánh giá | Lượt xem: 6 Tình trạng: Có hàng NPP
  • Màn hình IPS 25,7 inch UltraWide™ Full HD (2560 x 1080)
  • Gam màu sRGB 99%
  • HDR 10
  • Công nghệ AMD FreeSync / 1ms MBR / Tần số quét 75Hz
  • Tính năng bảo vệ mắt

Bảo hành: 24 Tháng

Giá niêm yết: 4.990.000 VNĐ
Giá khuyến mại:
2.980.000 VNĐ
[Giá đã có VAT]
-41%
KHUYẾN MÃI: ***** Tặng ngay 100.000đ cho đơn hàng Laptop mua kèm Máy in Epson.
=================================
CTKM SN16T: Từ ngày 19/04 đến hết ngày 18/05/2025:
- Tặng Voucher 300.000đ cho PC/ Laptop trang bị CPU Intel Core i3
- Tặng Voucher 400.000đ cho PC/ Laptop trang bị CPU Intel Core i5
- Tặng Voucher 500.000đ cho PC/ Laptop trang bị CPU Intel Core i7
Chi tiết xem TẠI ĐÂY.

=================================

 


Xem thêm >
MUA TRẢ GÓP

Bán hàng Online

Mr Vượng: 082 9981 222

Mr Tuyền: 0825 999 688

Showroom1: Số 25 Yên Lãng - Trung Liệt - Đống Đa - HN

Mr Tuyền: 0825 999 688

Mr Bắc: 0922 744 999

Showroom2: Số 105 Mễ Trì Thượng - Mễ Trì - Nam Từ Liêm - HN

Mr Vượng: 082 9981 222

Mr Phúc: 0815 999 688

TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA

Hàng đang có tại:

Liên hệ
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI AN KHANG
  • Giao hàng miễn phí (chi tiết)
  • Sản phẩm 100% chính hãng
  • Bảo hành tại nơi sử dụng **
  • Giá cạnh tranh nhất thị trường
  • Trả góp lãi suất 0%

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Màn hình LG UltraWide 26WQ500-B 26inch 21:9 FHD 100Hz 3ms
THÔNG TIN
Tên sản phẩm UltraWide
Năm 2024
MÀN HÌNH 
Kích thước [Inch] 25,7
Kích thước [cm] 65,3 cm
Độ phân giải 2560 x 1080
Kiểu tấm nền IPS
Tỷ lệ màn hình 21:9
Khoảng cách điểm ảnh [mm] 0,2626 x 0,2628 mm
PPI (Số điểm ảnh trên inch)  
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²] 200 cd/m²
Độ sáng (Thông thường) [cd/m²] 250 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu) sRGB 90% (CIE1931)
Gam màu (Thông thường) sRGB 99% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu) 16,7 triệu
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) 700:1
Tỷ lệ tương phản (Thông thường) 1000:1
Thời gian phản hồi 5 ms (GtG nhanh hơn)
Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz] 75
Góc xem (CR≥10) 178º(R/L), 178º(U/D)
Xử lý bề mặt  
Độ cong  
Bit màu  
TÍNH NĂNG
HDR 10
AMD FreeSync™ FreeSync
Điều chỉnh độ sáng tự động  
Chế độ mù màu  
Tiết kiệm năng lượng thông minh
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy  
PIP  
PBP  
Chống nháy hình
NVIDIA G-Sync™  
Hiệu chỉnh phần cứng  
Đồng bộ hành động động  
Black Stabilizer Black Stabilizer
Crosshair  
Các tính năng khác (Tính năng) Công nghệ Low Blue Light
Chế độ đọc sách
Bộ đếm FPS  
VRR  
Super Resolution+
Dolby Vision™  
VESA DisplayHDR™  
Công nghệ Mini-LED  
Công nghệ Nano IPS™  
Advanced True Wide Pol.  
Công nghệ giảm mờ chuyển động.
OverClocking  
Phím do người dùng xác định  
Chọn đầu vào tự động
Đèn LED RGB  
Camera  
Mic  
Hiệu ứng HDR
Màu sắc yếu
VESA Adaptive Sync  
Dynamic Action Sync
Điểm ngắm
Đèn Hexagon  
ỨNG DỤNG SW
Dual Controller  
LG Calibration Studio (True Color Pro)  
LG UltraGear™ Control Center  
LG UltraGear™ Studio  
Bộ điều khiển kép
OnScreen Control (LG Screen Manager)
KẾT NỐI
Âm thanh vào  
D-Sub  
KVM tích hợp  
DVI-D  
HDMI Có (2ea)
Daisy Chain  
Phiên bản HDMI  
HDMI (Phiên bản HDCP)  
DisplayPort  
Phiên bản DP  
DP (Phiên bản HDCP)  
D-Sub (Độ phân giải tối đa theo Hz)  
DVI (Độ phân giải tối đa theo Hz)  
Thunderbolt  
USB-C  
Đầu ra tai nghe 3 cực (Chỉ âm thanh)
LAN (RJ-45)  
Dây out  
Mic In  
SPDIF out (Optical Digital Audio Out)  
Thunderbolt (Truyền dữ liệu)  
Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo Hz)  
Thunderbolt (Power Delivery)  
Cổng USB Downstream  
Cổng USB Upstream  
USB-C (Truyền dữ liệu)  
USB-C (Độ phân giải tối đa theo Hz)  
USB-C (Power Delivery)  
NGUỒN
Công suất tiêu thụ (Tối đa) 24W
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) 22W
Công suất tiêu thụ (Energy Star) 15,09W
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (ErP)  
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (KR)  
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ) Dưới 0,3W
Công suất tiêu thụ (DC tắt) Dưới 0,3W
Đầu vào AC 100~240V (50/60Hz)
Loại Nguồn điện ngoài (Adapter)
Đầu ra DC  
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
Điều chỉnh vị trí màn hình Độ nghiêng
Thiết kế không viền  
Có thể treo tường [mm] 100 x 100
Chân đế OneClick  
ÂM THANH
Kết nối Bluetooth  
DTS Headphone:X  
Maxx Audio  
Âm trầm phong phú  
Loa  
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] 635,7 x 385,3 x 211,5 mm
Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] 635,7 x 292,8 x 46,0 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) [mm] 732 x 150 x 365 mm
Trọng lượng khi có chân đỡ [kg] 3,6 kg
Trọng lượng không có chân đỡ [kg] 3,1 kg
Trọng lượng khi vận chuyển [kg] 4,9 kg
PHỤ KIỆN
Bộ chuyển đổi  
Báo cáo hiệu chuẩn (Giấy)  
Cổng hiển thị  
Display Port  
DVI-D  
D-Sub  
HDMI
HDMI (Màu/Chiều dài)  
Khác (Phụ kiện)  
Dây nguồn  
Bộ điều khiển từ xa  
Thunderbolt  
USB A đến B  
USB-C  
TIÊU CHUẨN
UL (cUL)  
CE  
KC (for Rep. of Korea)  
Xem thêm cấu hình chi tiết

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Xem thêm

VIDEO

Bình luận về sản phẩm 0

avatar
x
Nhập thông tin để bình luậnHoặc đăng nhập qua
[Xem mã khác]

Chi tiết đánh giá

  (0 người đánh giá)

0/5 sao

  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao
Sản phẩm tương đương
Sản phẩm đã xem Xem tất cả
zalo