Danh mục sản phẩm

Ổ cứng SSD Kioxia Exceria PRO 2TB NVME PCIe4x4 LSE10Z002TG8 tản (7300-6400MB/s)

Mã SP:  |  Đánh giá | Lượt xem: 14 Tình trạng: Đặt hàng
  • EXCERIA PRO NVMe R7300 W6400 wDRAM PCIe 4x4
  • Capacity: 2TB
  • Max Sequential Read Speed: 7,300 MB/s
  • Max Sequential Write Speed: 6,400 MB/s
  • Max Random Read Speed: 800,000 IOPS
  • Max Random Write Speed: 1,300,000 IOPS
  • BiCS FLASH™
  • NVMe™ 1.4 Technology
  • M.2 2280 Form Factor
  • PCIe® Gen4 x4
  • SSD Utility Management Software

Bảo hành: 60 tháng

Giá khuyến mại:
3.815.000 VNĐ
[Giá đã có VAT]
MUA TRẢ GÓP

Bán hàng Online

Mr Công: 0922 744 999

Mr Vượng: 082 9981 222

Showroom1: Số 25 Yên Lãng - Đống Đa - HN

Mr Công: 0922 744 999

Mr Tuyền: 0825 999 688

Showroom2: Số 105 Mễ Trì Thượng - Từ Liêm - HN

Mr Vượng: 082 9981 222

Mr Phúc: 0815 999 688

TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA

Hàng đang có tại:

Liên hệ
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI AN KHANG
  • Giao hàng miễn phí (chi tiết)
  • Sản phẩm 100% chính hãng
  • Bảo hành tại nơi sử dụng **
  • Giá cạnh tranh nhất thị trường
  • Trả góp lãi suất 0%

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Ổ cứng SSD KIOXIA Exceria PRO 2TB NVME PCIe4x4 LSE10Z002TG8 tản
Physical
Capacity 2TB
Form Factor M.2 Type 2280-S2-M
Interface PCI Express® Base Specification Revision 4.0 (PCIe®)
Flash Memory Type BiCS FLASH™ TLC
Interface Maximum Speed 64 GT/s (PCIe® Gen4x4)
Dimension (Max: LxWxH) 80.15 x 22.15 x 2.23 mm
Interface Command NVM Express™ Revision 1.4 command set
Drive Weight 2TB: 8.0 g (typ.)
Performance
Max Sequential Read Speed 7,300 MB/s
Max Sequential Write Speed 6,400 MB/s
Max Random Read Speed 2TB: 800,000 IOPS
Max Random Write Speed 2TB: 1,300,000 IOPS
Endurance: TBW (Total Bytes Written) 2TB: 800 TB
MTTF 1.5 million hours
Environmental
Operation temperature 0℃ (Ta) to 85℃ (Tc)
Storage temperature -40℃ to 85℃
Certification RoHS compliant
Shock Resistance 9.806 km/s2 {1,000 G} 0.5 ms half sine wave
Vibration 196 m/s2 {20 G} Peak, 10~2,000 Hz, (20 min / Axis) x 3 Axis
Supply Voltage 3.3 V ±5 %
Power Consumption PS3: 50 mW (typ.)
PS4: 5 mW (typ.)
Power Consumption (Active) 8.9 W (typ.)
Power Consumption (Idle)  
Power Consumption (DevSleep)  
Xem thêm cấu hình chi tiết

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Xem thêm

VIDEO

Bình luận về sản phẩm 0

avatar
x
Nhập thông tin để bình luậnHoặc đăng nhập qua
[Xem mã khác]

Chi tiết đánh giá

  (0 người đánh giá)

0/5 sao

  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao
Sản phẩm tương đương
Sản phẩm đã xem Xem tất cả
zalo