Danh mục sản phẩm

CPU Intel Celeron G6900 Processor (4MB, 3.40GHz, FCLGA1700)

Mã SP:  |  Đánh giá | Lượt xem: 842 Tình trạng: Đặt hàng
  • Socket: FCLGA1700
  • Số lõi/luồng: 2/2
  • Xung nhịp: 3.40GHz
  • Bộ nhớ đệm: 4MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 710
  • Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800MT/s, Up to DDR4 3200MT/s
  • Thuật in thạch bản: Intel 7

Bảo hành: 36 Tháng

Giá niêm yết: 1.599.000 VNĐ
Giá khuyến mại:
1.360.000 VNĐ
[Giá đã có VAT]
-15%
MUA TRẢ GÓP

Bán hàng Online

Mr Phúc: 0815 999 688

Mr Bắc: 0922 744 999

Showroom1: Số 25 Yên Lãng - Trung Liệt - Đống Đa - HN

Mr Phúc: 0815 999 688

Mr Tuyền: 0825 999 688

Showroom2: Số 105 Mễ Trì Thượng - Mễ Trì - Nam Từ Liêm - HN

Mr Vượng: 082 9981 222

Mr Bắc: 0922 744 999

TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA

Hàng đang có tại:

Liên hệ
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI AN KHANG
  • Giao hàng miễn phí (chi tiết)
  • Sản phẩm 100% chính hãng
  • Bảo hành tại nơi sử dụng **
  • Giá cạnh tranh nhất thị trường
  • Trả góp lãi suất 0%

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

CPU Intel Celeron G6900 Processor (4MB, 3.40GHz, FCLGA1700)
Thiết yếu
Thiết bị sử dụng Desktop
Số hiệu Bộ xử lý G6900
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q1'22
Thuật in thạch bản Intel 7
Thông tin kỹ thuật CPU
Số lõi 2
Số P-core 2
Số E-core 0
Số luồng 2
Tần số Cơ sở của P-core 3.40 GHz
Bộ nhớ đệm 4MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L2 2.5 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 46 W
Thông tin bổ sung
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s
Đồ họa Bộ xử lý
Đồ họa bộ xử lý Đồ họa UHD Intel® 710
Tần số cơ sở đồ họa 300 MHz
Tần số động tối đa đồ họa 1.30 GHz
Đầu ra đồ họa eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1
Đơn Vị Thực Thi 16
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI) 4096 x 2160 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP) 7680 x 4320 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel) 5120 x 3200 @ 120Hz
Hỗ Trợ DirectX 12
Hỗ Trợ OpenGL 4.5
Hỗ trợ OpenCL 3.0
Multi-Format Codec Engines 1
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
Công nghệ video HD rõ nét Intel®
Số màn hình được hỗ trợ 4
ID Thiết Bị 0x4693
Các tùy chọn mở rộng
Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI) 4.0
Số Làn DMI Tối đa 8
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express Up to 1x16+4, 2x8+4
Số cổng PCI Express tối đa 20
Thông số gói
Hỗ trợ socket  FCLGA1700
Cấu hình CPU tối đa 1
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2020C
TJUNCTION 100°C
Kích thước gói 45.0 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0
Intel® Thread Director Không
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™
Công Nghệ Intel® Speed Shift
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost Không
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Intel® 64
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Intel® Volume Management Device (VMD) 
Bảo mật & độ tin cậy
Intel® Standard Manageability (ISM)  
Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel®
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Intel® OS Guard
Bit vô hiệu hoá thực thi
Intel® Boot Guard
Điều Khiển Thực Thi Theo Từng Chế Độ (MBE)
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng
Xem thêm cấu hình chi tiết

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Xem thêm

VIDEO

Bình luận về sản phẩm 0

avatar
x
Nhập thông tin để bình luậnHoặc đăng nhập qua
[Xem mã khác]

Chi tiết đánh giá

  (0 người đánh giá)

0/5 sao

  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao
Sản phẩm đã xem Xem tất cả
zalo