Bảo hành: 24 tháng - Dịch vụ bảo hành tại nhà của LG.
Giá khuyến mại: | Liên hệ |
- Sản phẩm này không hỗ trợ miễn phí quẹt thẻ.
Bán hàng Online
TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA
Hàng đang có tại:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màn hình LG 32GN500-B 31.5Inch UltraGear FHD 165Hz | |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Kích thước | 31.5 Inch (80.1 cm) |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Kiểu tấm nền | VA |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 |
Tỷ lệ màn ảnh | 16:9 |
Kích thước điểm ảnh | 0.36375 x 0.36375 mm |
Độ sáng (Tối thiểu) | 240 cd/m² |
Độ sáng (Điển hình) | 300 cd/m² |
Gam màu (Tối thiểu) | sRGB 90% (CIE1931) |
Gam màu (Điển hình) | sRGB 95% (CIE1931) |
Độ sâu màu (Số màu) | 16.7M |
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) | 1800:1 |
Tỷ lệ tương phản (Điển hình) | 3000:1 |
Thời gian phản hồi | 5ms (GtG nhanh hơn), 1ms MBR |
Góc xem (CR≥10) | 178º(R/L), 178º(U/D) |
Xử lý bề mặt | Anti-Glare |
Màn hình cong | Không có |
Tốc độ làm mới | 48~165Hz |
TÍNH NĂNG | |
HDR 10 | Có |
VESA DisplayHDR™ | No |
Hiệu ứng HDR | Có |
Công nghệ Na- IPS™ | No |
Gam màu rộng | No |
Hiệu chuẩn màu | No |
Hiệu chuẩn HW | No |
Độ sáng tự động | No |
Chống nháy | Có |
Chế độ đọc sách | Có |
Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu | No |
Super Resolution+ | No |
Giảm độ mờ của chuyển động 1ms | MBR |
NVIDIA G-Sync™ | G-SYNC Compatible |
AMD FreeSync™ | Có (Premium) |
FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp) | Có |
Trình ổn định màu đen | Có |
Đồng bộ hóa hành động động | Có |
Crosshair | Có |
FPS Counter | No |
OverClocking | No |
User Define Key | No |
Auto Input Switch | Có |
Sphere Lighting | No |
PBP | No |
PIP | No |
Tiết kiệm điện năng thông minh | Có |
Camera | Có |
Mic | Có |
HW Calibration | Không có |
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM | |
True Color Pro | No |
Bộ điều khiển kép | No |
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG) | Có |
LG UltraGear™ Control Center | No |
KẾT NỐI | |
D-Sub | No |
D-Sub (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz) | N/A |
DVI | No |
DVI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz) | N/A |
HDMI | Có (2ea) |
HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz) | 1920 x 1080 8bit at 165Hz |
Cổng màn hình mini | No |
Phiên bản DP | N/A |
mDP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz) | N/A |
Thunderbolt | Không có |
Thunderbolt (Tương thích với USB-C) | Không có |
Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz) | N/A |
Thunderbolt (Truyền dữ liệu) | No |
Thunderbolt (Sạc nhanh) | N/A |
USB-C | No |
USB-C (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz) | N/A |
USB-C (Chế độ thay thế DP) | No |
USB-C (Truyền dữ liệu) | No |
USB-C (Sạc nhanh) | N/A |
Vòng hoa cúc | No |
Cổng USB chiều lên | No |
Cổng USB chiều xuống | No |
Ngõ vào âm thanh | No |
Ngõ vào mic | No |
Tai nghe ra | Có |
Đường ra | Có |
DisplayPort | Có (1ea) |
ÂM THANH | |
Loa | No |
Ngõ ra loa (chiếc) | N/A |
Kênh loa | N/A |
Kết nối bluetooth | No |
Maxx Audio | No |
Rich Bass | No |
NGUỒN | |
Loại | External Power (Adapter) |
Ngõ vào AC | 100-240Vac, 50/60Hz |
Mức tiêu thụ điện (Điển hình) | 40W |
Mức tiêu thụ điện (Tối đa) | 40W |
Mức tiêu thụ điện (Sao năng lượng) | N/A |
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ) | Less than 0.3W |
Mức tiêu thụ điện (DC tắt) | Less than 0.3W |
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC | |
Điều chỉnh vị trí màn hình | Tilt |
Có thể treo lên tường | 100 x 100 mm |
CHÂN ĐẾ | |
Chân đế tháo rời | Có |
KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG | |
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày) | 714.7 x 515.1 x 224.8 mm |
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày) | 714.7 x 428 x 77.5 mm |
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) | 793 x 149 x 516 mm |
Khối lượng tính cả chân đế | 5.90 kg |
Khối lượng không tính chân đế | 5.20 kg |
Khối lượng khi vận chuyển | 8.20 kg |
PHỤ KIỆN | |
D-Sub | No |
DVI-D | No |
Cổng màn hình | No |
mDP đến DP | No |
Thunderbolt | No |
USB Loại C | No |
USB Gender loại C đến A | No |
USB A đến B | No |
Cáp USB3.0 chiều lên | No |
Âm Thanh PC | No |
Điều khiển từ xa | No |
Khác (Phụ kiện) | No |
VIDEO
Bình luận về sản phẩm 0
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màn hình LG 32GN500-B 31.5Inch UltraGear FHD 165Hz | |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Kích thước | 31.5 Inch (80.1 cm) |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Kiểu tấm nền | VA |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 |
Tỷ lệ màn ảnh | 16:9 |
Kích thước điểm ảnh | 0.36375 x 0.36375 mm |
Độ sáng (Tối thiểu) | 240 cd/m² |
Độ sáng (Điển hình) | 300 cd/m² |
Gam màu (Tối thiểu) | sRGB 90% (CIE1931) |
Gam màu (Điển hình) | sRGB 95% (CIE1931) |
Độ sâu màu (Số màu) | 16.7M |
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) | 1800:1 |
Tỷ lệ tương phản (Điển hình) | 3000:1 |
Thời gian phản hồi | 5ms (GtG nhanh hơn), 1ms MBR |
Góc xem (CR≥10) | 178º(R/L), 178º(U/D) |
Xử lý bề mặt | Anti-Glare |
Màn hình cong | Không có |
Tốc độ làm mới | 48~165Hz |
TÍNH NĂNG | |
HDR 10 | Có |
VESA DisplayHDR™ | No |
Hiệu ứng HDR | Có |
Công nghệ Na- IPS™ | No |
Gam màu rộng | No |
Hiệu chuẩn màu | No |
Hiệu chuẩn HW | No |
Độ sáng tự động | No |
Chống nháy | Có |
Chế độ đọc sách | Có |
Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu | No |
Super Resolution+ | No |
Giảm độ mờ của chuyển động 1ms | MBR |
NVIDIA G-Sync™ | G-SYNC Compatible |
AMD FreeSync™ | Có (Premium) |
FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp) | Có |
Trình ổn định màu đen | Có |
Đồng bộ hóa hành động động | Có |
Crosshair | Có |
FPS Counter | No |
OverClocking | No |
User Define Key | No |
Auto Input Switch | Có |
Sphere Lighting | No |
PBP | No |
PIP | No |
Tiết kiệm điện năng thông minh | Có |
Camera | Có |
Mic | Có |
HW Calibration | Không có |
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM | |
True Color Pro | No |
Bộ điều khiển kép | No |
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG) | Có |
LG UltraGear™ Control Center | No |
KẾT NỐI | |
D-Sub | No |
D-Sub (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz) | N/A |
DVI | No |
DVI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz) | N/A |
HDMI | Có (2ea) |
HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz) | 1920 x 1080 8bit at 165Hz |
Cổng màn hình mini | No |
Phiên bản DP | N/A |
mDP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz) | N/A |
Thunderbolt | Không có |
Thunderbolt (Tương thích với USB-C) | Không có |
Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz) | N/A |
Thunderbolt (Truyền dữ liệu) | No |
Thunderbolt (Sạc nhanh) | N/A |
USB-C | No |
USB-C (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz) | N/A |
USB-C (Chế độ thay thế DP) | No |
USB-C (Truyền dữ liệu) | No |
USB-C (Sạc nhanh) | N/A |
Vòng hoa cúc | No |
Cổng USB chiều lên | No |
Cổng USB chiều xuống | No |
Ngõ vào âm thanh | No |
Ngõ vào mic | No |
Tai nghe ra | Có |
Đường ra | Có |
DisplayPort | Có (1ea) |
ÂM THANH | |
Loa | No |
Ngõ ra loa (chiếc) | N/A |
Kênh loa | N/A |
Kết nối bluetooth | No |
Maxx Audio | No |
Rich Bass | No |
NGUỒN | |
Loại | External Power (Adapter) |
Ngõ vào AC | 100-240Vac, 50/60Hz |
Mức tiêu thụ điện (Điển hình) | 40W |
Mức tiêu thụ điện (Tối đa) | 40W |
Mức tiêu thụ điện (Sao năng lượng) | N/A |
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ) | Less than 0.3W |
Mức tiêu thụ điện (DC tắt) | Less than 0.3W |
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC | |
Điều chỉnh vị trí màn hình | Tilt |
Có thể treo lên tường | 100 x 100 mm |
CHÂN ĐẾ | |
Chân đế tháo rời | Có |
KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG | |
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày) | 714.7 x 515.1 x 224.8 mm |
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày) | 714.7 x 428 x 77.5 mm |
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) | 793 x 149 x 516 mm |
Khối lượng tính cả chân đế | 5.90 kg |
Khối lượng không tính chân đế | 5.20 kg |
Khối lượng khi vận chuyển | 8.20 kg |
PHỤ KIỆN | |
D-Sub | No |
DVI-D | No |
Cổng màn hình | No |
mDP đến DP | No |
Thunderbolt | No |
USB Loại C | No |
USB Gender loại C đến A | No |
USB A đến B | No |
Cáp USB3.0 chiều lên | No |
Âm Thanh PC | No |
Điều khiển từ xa | No |
Khác (Phụ kiện) | No |
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
CLICK XEM THÊM CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH TẬN NHÀ CỦA HÃNG LG TẠI ĐÂY
Màn hình LG 32GN500-B 31.5Inch UltraGear FHD 165Hz
CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH VÀ VIỄN THÔNG AN KHANG
CƠ SỞ 1
Địa chỉ: Số 25 Yên Lãng, Trung Liệt Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+101, +102)
Mail: sales@ankhang.vn
CƠ SỞ 2
Địa chỉ: Số 105 Mễ Trì Thượng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+301)
Mail: sales@ankhang.vn
TRUNG TÂM BẢO HÀNH
Tầng 3, 25 Yên Lãng, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 1900 2655 (+105, + 106)
Email: baohanh@ankhang.vn